QW6245
|
Tây Xương — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
13:10 |
16:10 |
3h 0m |
Qingdao Airlines |
từ 4.301.411 ₫
|
tìm kiếm
|
QW6245
|
Tây Xương — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
13:10 |
16:20 |
3h 10m |
Qingdao Airlines |
từ 4.301.411 ₫
|
tìm kiếm
|
QW6245
|
Tây Xương — Bắc Kinh
|
Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy |
14:10 |
17:15 |
3h 5m |
Qingdao Airlines |
từ 4.301.411 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1498
|
Tây Xương — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy |
18:55 |
21:55 |
3h 0m |
Air China |
từ 4.301.411 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1498
|
Tây Xương — Bắc Kinh
|
chủ nhật |
18:55 |
22:00 |
3h 5m |
Air China |
từ 4.301.411 ₫
|
tìm kiếm
|
QW6224
|
Tây Xương — Cảnh Hồng
|
Thứ ba |
09:30 |
10:55 |
1h 25m |
Qingdao Airlines |
|
tìm kiếm
|
QW6095
|
Tây Xương — Cảnh Hồng
|
hằng ngày |
10:20 |
11:45 |
1h 25m |
Qingdao Airlines |
|
tìm kiếm
|
QW6246
|
Tây Xương — Cảnh Hồng
|
thứ bảy |
18:45 |
20:10 |
1h 25m |
Qingdao Airlines |
|
tìm kiếm
|
QW6246
|
Tây Xương — Cảnh Hồng
|
hằng ngày |
21:30 |
23:10 |
1h 40m |
Qingdao Airlines |
|
tìm kiếm
|
QW6246
|
Tây Xương — Cảnh Hồng
|
thứ bảy |
21:40 |
20:10 |
1h 30m |
Qingdao Airlines |
|
tìm kiếm
|
QW6246
|
Tây Xương — Cảnh Hồng
|
hằng ngày |
21:40 |
23:20 |
1h 40m |
Qingdao Airlines |
|
tìm kiếm
|
QW6246
|
Tây Xương — Cảnh Hồng
|
hằng ngày |
22:25 |
23:45 |
1h 20m |
Qingdao Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU1837
|
Tây Xương — Lô Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
08:00 |
09:05 |
1h 5m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U3413
|
Tây Xương — Lô Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
08:35 |
09:30 |
55m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU1837
|
Tây Xương — Lô Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
09:15 |
10:15 |
1h 0m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U3413
|
Tây Xương — Lô Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
09:35 |
10:25 |
50m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U3413
|
Tây Xương — Lô Châu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
11:40 |
12:35 |
55m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U3439
|
Tây Xương — Miên Dương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
12:40 |
13:50 |
1h 10m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U3439
|
Tây Xương — Miên Dương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
13:00 |
14:15 |
1h 15m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U3415
|
Tây Xương — Nam Ninh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
07:00 |
09:05 |
2h 5m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U3415
|
Tây Xương — Nam Ninh
|
thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật |
07:25 |
09:05 |
1h 40m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U3415
|
Tây Xương — Nam Ninh
|
hằng ngày |
07:25 |
09:10 |
1h 45m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U3651
|
Tây Xương — Nyingchi
|
hằng ngày |
10:45 |
12:40 |
1h 55m |
Sichuan Airlines |
từ 7.610.188 ₫
|
tìm kiếm
|
EU1927
|
Tây Xương — Quý Dương
|
hằng ngày |
15:20 |
16:25 |
1h 5m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU1927
|
Tây Xương — Quý Dương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
21:10 |
22:40 |
1h 30m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU1927
|
Tây Xương — Quý Dương
|
Thứ ba, thứ năm |
22:10 |
23:30 |
1h 20m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U3058
|
Tây Xương — Quảng Châu
|
Thứ ba, thứ bảy |
06:20 |
08:40 |
2h 20m |
Sichuan Airlines |
từ 3.665.107 ₫
|
tìm kiếm
|
3U3058
|
Tây Xương — Quảng Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
16:55 |
19:15 |
2h 20m |
Sichuan Airlines |
từ 3.665.107 ₫
|
tìm kiếm
|
3U3058
|
Tây Xương — Quảng Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
19:50 |
22:15 |
2h 25m |
Sichuan Airlines |
từ 3.665.107 ₫
|
tìm kiếm
|
3U3058
|
Tây Xương — Quảng Châu
|
Thứ ba |
20:10 |
23:00 |
2h 50m |
Sichuan Airlines |
từ 3.665.107 ₫
|
tìm kiếm
|
CA2564
|
Tây Xương — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
10:00 |
11:15 |
1h 15m |
Air China |
từ 1.959.814 ₫
|
tìm kiếm
|
3U8889
|
Tây Xương — Thành Đô
|
thứ hai |
11:30 |
12:35 |
1h 5m |
Sichuan Airlines |
từ 1.959.814 ₫
|
tìm kiếm
|
CA2564
|
Tây Xương — Thành Đô
|
Thứ ba, thứ năm |
12:00 |
13:10 |
1h 10m |
Air China |
từ 1.959.814 ₫
|
tìm kiếm
|
3U8889
|
Tây Xương — Thành Đô
|
Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy |
12:55 |
13:55 |
1h 0m |
Sichuan Airlines |
từ 1.959.814 ₫
|
tìm kiếm
|
3U8889
|
Tây Xương — Thành Đô
|
hằng ngày |
13:10 |
14:20 |
1h 10m |
Sichuan Airlines |
từ 1.959.814 ₫
|
tìm kiếm
|
3U8889
|
Tây Xương — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật |
13:10 |
14:10 |
1h 0m |
Sichuan Airlines |
từ 1.959.814 ₫
|
tìm kiếm
|
3U8889
|
Tây Xương — Thành Đô
|
hằng ngày |
13:20 |
14:25 |
1h 5m |
Sichuan Airlines |
từ 1.959.814 ₫
|
tìm kiếm
|
3U3652
|
Tây Xương — Thâm Quyến
|
hằng ngày |
17:50 |
20:20 |
2h 30m |
Sichuan Airlines |
từ 8.602.822 ₫
|
tìm kiếm
|
MU5660
|
Tây Xương — Thượng Hải
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
11:45 |
14:50 |
3h 5m |
China Eastern Airlines |
từ 4.835.906 ₫
|
tìm kiếm
|
MU5660
|
Tây Xương — Thượng Hải
|
thứ hai |
18:30 |
21:55 |
3h 25m |
China Eastern Airlines |
từ 4.835.906 ₫
|
tìm kiếm
|
MU5660
|
Tây Xương — Thượng Hải
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
18:50 |
21:55 |
3h 5m |
China Eastern Airlines |
từ 4.835.906 ₫
|
tìm kiếm
|
MU5660
|
Tây Xương — Thượng Hải
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu |
19:00 |
22:15 |
3h 15m |
China Eastern Airlines |
từ 4.835.906 ₫
|
tìm kiếm
|
MU5660
|
Tây Xương — Thượng Hải
|
chủ nhật |
19:00 |
22:20 |
3h 20m |
China Eastern Airlines |
từ 4.835.906 ₫
|
tìm kiếm
|
MU5660
|
Tây Xương — Thượng Hải
|
thứ bảy |
19:30 |
22:45 |
3h 15m |
China Eastern Airlines |
từ 4.835.906 ₫
|
tìm kiếm
|
MU5660
|
Tây Xương — Thượng Hải
|
Thứ ba, thứ năm |
19:30 |
22:55 |
3h 25m |
China Eastern Airlines |
từ 4.835.906 ₫
|
tìm kiếm
|
MU5660
|
Tây Xương — Thượng Hải
|
Thứ ba, thứ năm |
19:30 |
23:05 |
3h 35m |
China Eastern Airlines |
từ 4.835.906 ₫
|
tìm kiếm
|
3U3401
|
Tây Xương — Trịnh Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
16:50 |
19:20 |
2h 30m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U3405
|
Tây Xương — Tây An
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
06:45 |
08:25 |
1h 40m |
Sichuan Airlines |
từ 2.443.405 ₫
|
tìm kiếm
|
3U3405
|
Tây Xương — Tây An
|
Thứ ba |
06:45 |
08:35 |
1h 50m |
Sichuan Airlines |
từ 2.443.405 ₫
|
tìm kiếm
|
3U3405
|
Tây Xương — Tây An
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
06:50 |
08:40 |
1h 50m |
Sichuan Airlines |
từ 2.443.405 ₫
|
tìm kiếm
|