Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
20:55 | MF8282 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
21:20 | GX8979 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | GX Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
08:55 | GY7121 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Colorful Guizhou Airlines | 32B | Đã lên lịch |
09:25 | 3U8837 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:30 | FM9461 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Shanghai Airlines | 733 | Đã lên lịch |
10:40 | CZ8253 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | C27 | Đã lên lịch |
10:55 | 3U8259 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:35 | CA4588 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
15:00 | GX2028 | Tế Ninh (Jining Qufu) | GX Airlines | E90 | Đã lên lịch |
17:10 | 3U8260 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:30 | CA4390 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Air China | 321 | Đã lên lịch |
19:20 | GX7883 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | GX Airlines | E90 | Đã lên lịch |
20:00 | 3U8838 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:50 | GX8979 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | GX Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:50 | GY7122 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Colorful Guizhou Airlines | 32B | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Wanzhou Wuqiao (Wanxian) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Wanzhou Wuqiao.