Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 2 tháng 5 | |||||
04:45 | AQ1162 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
08:55 | FM9149 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
09:30 | G54931 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Express Airlines | 32A | Đã lên lịch |
13:55 | G54932 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | China Express Airlines | 32A | Đã lên lịch |
14:55 | DR6587 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Ruili Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:15 | DR6588 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Ruili Airlines | 738 | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 3 tháng 5 | |||||
08:15 | G54625 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
08:55 | FM9149 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Shanghai Airlines | 733 | Đã lên lịch |
09:55 | AQ1161 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Xinzhou Wutaishan (Xinzhou) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Xinzhou Wutaishan.