Thông tin về Sân bay quốc tế Wellington
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Wellington: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.wellingtonairport.co.nz/
IATA: WLG
ICAO: NZWN
Giờ địa phương:
UTC: 12
Sân bay quốc tế Wellington trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Wellington
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NZ8284 | Wellington — Gisborne | chủ nhật | 11:15 | 12:30 | 1h 15m | Air New Zealand | từ 1.413.340 ₫ | tìm kiếm |
NZ450 | Wellington — Auckland | thứ sáu, chủ nhật | 18:20 | 19:25 | 1h 5m | Air New Zealand | từ 793.454 ₫ | tìm kiếm |
NZ5343 | Wellington — Christchurch | hằng ngày | 09:30 | 10:35 | 1h 5m | Air New Zealand | từ 743.863 ₫ | tìm kiếm |
NZ412 | Wellington — Auckland | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 08:45 | 09:50 | 1h 5m | Air New Zealand | từ 793.454 ₫ | tìm kiếm |
NZ452 | Wellington — Auckland | hằng ngày | 18:55 | 20:00 | 1h 5m | Air New Zealand | từ 793.454 ₫ | tìm kiếm |
S8892 | Wellington — Taupo | thứ năm | 16:40 | 17:40 | 1h 0m | Sounds Air | tìm kiếm | |
JQ258 | Wellington — Auckland | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:05 | 13:10 | 1h 5m | Jetstar | từ 793.454 ₫ | tìm kiếm |
NZ8305 | Wellington — Nelson | hằng ngày | 09:00 | 09:45 | 45m | Air New Zealand | từ 1.264.567 ₫ | tìm kiếm |
JQ168 | Wellington — Gold Coast | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:35 | 14:15 | 3h 40m | Jetstar | từ 5.207.042 ₫ | tìm kiếm |
NZ8286 | Wellington — Gisborne | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 18:50 | 20:05 | 1h 15m | Air New Zealand | từ 1.413.340 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Wellington
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NZ8308 | Nelson — Wellington | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 11:55 | 12:35 | 40m | Air New Zealand | từ 1.264.567 ₫ | tìm kiếm |
S8813 | Taupo — Wellington | thứ sáu | 17:20 | 18:20 | 1h 0m | Sounds Air | từ 1.710.885 ₫ | tìm kiếm |
S8996 | Westport — Wellington | Thứ ba | 09:50 | 10:40 | 50m | Sounds Air | tìm kiếm | |
NZ457 | Auckland — Wellington | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 20:00 | 21:10 | 1h 10m | Air New Zealand | từ 768.659 ₫ | tìm kiếm |
NZ8231 | Rotorua — Wellington | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 07:05 | 08:15 | 1h 10m | Air New Zealand | từ 1.413.340 ₫ | tìm kiếm |
NZ8793 | New Plymouth — Wellington | hằng ngày | 10:25 | 11:20 | 55m | Air New Zealand | từ 1.264.567 ₫ | tìm kiếm |
NZ8265 | Tauranga — Wellington | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 07:40 | 09:00 | 1h 20m | Air New Zealand | từ 1.413.340 ₫ | tìm kiếm |
NZ433 | Auckland — Wellington | hằng ngày | 14:00 | 15:10 | 1h 10m | Air New Zealand | từ 768.659 ₫ | tìm kiếm |
NZ5382 | Christchurch — Wellington | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 19:00 | 20:00 | 1h 0m | Air New Zealand | từ 471.113 ₫ | tìm kiếm |
JQ253 | Auckland — Wellington | hằng ngày | 06:55 | 08:00 | 1h 5m | Jetstar | từ 768.659 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Wellington
- Paraparaumu Kapiti Coast (50 km)
- Picton (66 km)
- Masterton/Hood Aerodrome (80 km)
- Blenheim Woodbourne (82 km)
- Palmerston North (131 km)
- Nelson (133 km)
- Royal Air Force Base (134 km)
- Kaikoura (153 km)
- Motueka (154 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Wellington
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Wellington: