Giờ địa phương:
Wangaratta bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
00:35 | AM311 | Melbourne (Melbourne Essendon) | Aeromexico | BE20 (Beech King Air 200C) | Đã lên lịch |
03:30 | AM345 | Melbourne (Melbourne Essendon) | Aeromexico | BE20 (Beech King Air 200C) | Đã lên lịch |
08:35 | AM315 | Melbourne (Melbourne Essendon) | Aeromexico | BE20 (Beech King Air 200C) | Đã lên lịch |
10:30 | FD229 | Melbourne (Melbourne Essendon) | Thai AirAsia | B350 (Beech King Air 350C) | Đã lên lịch |
11:50 | AM315 | Melbourne (Melbourne Essendon) | Aeromexico | BE20 (Beech King Air 200C) | Đã lên lịch |
16:00 | FD214 | Warrnambool (Warrnambool) | Thai AirAsia | B350 (Beech King Air 350C) | Đã lên lịch |
17:00 | FD229 | Warrnambool (Warrnambool) | Thai AirAsia | B350 (Beech King Air 350CER) | Đã lên lịch |
18:35 | AM396 | Melbourne (Melbourne Essendon) | Aeromexico | BE20 (Beech King Air 200C) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Wangaratta (Wangaratta) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Wangaratta.