CA1588
|
Uy Hải — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
09:50 |
11:25 |
1h 35m |
Air China |
từ 2.161.750 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1588
|
Uy Hải — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
10:15 |
11:40 |
1h 25m |
Air China |
từ 2.161.750 ₫
|
tìm kiếm
|
KN2226
|
Uy Hải — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
14:00 |
15:45 |
1h 45m |
China United Airlines |
từ 2.161.750 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1600
|
Uy Hải — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật |
14:10 |
15:35 |
1h 25m |
Air China |
từ 2.161.750 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1600
|
Uy Hải — Bắc Kinh
|
thứ sáu |
14:10 |
15:40 |
1h 30m |
Air China |
từ 2.161.750 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1600
|
Uy Hải — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
15:15 |
16:40 |
1h 25m |
Air China |
từ 2.161.750 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1600
|
Uy Hải — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
15:20 |
16:55 |
1h 35m |
Air China |
từ 2.161.750 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1600
|
Uy Hải — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ ba, chủ nhật |
15:20 |
17:00 |
1h 40m |
Air China |
từ 2.161.750 ₫
|
tìm kiếm
|
CA8642
|
Uy Hải — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
20:20 |
22:00 |
1h 40m |
Air China |
từ 2.161.750 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1886
|
Uy Hải — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
20:45 |
22:30 |
1h 45m |
Air China |
từ 2.161.750 ₫
|
tìm kiếm
|
CA8642
|
Uy Hải — Bắc Kinh
|
thứ bảy |
20:55 |
22:45 |
1h 50m |
Air China |
từ 2.161.750 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1598
|
Uy Hải — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
21:55 |
23:25 |
1h 30m |
Air China |
từ 2.161.750 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1598
|
Uy Hải — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật |
22:00 |
23:35 |
1h 35m |
Air China |
từ 2.161.750 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1598
|
Uy Hải — Bắc Kinh
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
22:20 |
23:55 |
1h 35m |
Air China |
từ 2.161.750 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1598
|
Uy Hải — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
22:30 |
00:05 |
1h 35m |
Air China |
từ 2.161.750 ₫
|
tìm kiếm
|
CA8642
|
Uy Hải — Bắc Kinh
|
Thứ ba, thứ năm |
22:50 |
00:40 |
1h 50m |
Air China |
từ 2.161.750 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1787
|
Uy Hải — Cáp Nhĩ Tân
|
hằng ngày |
09:10 |
11:05 |
1h 55m |
Air China |
từ 2.085.453 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1787
|
Uy Hải — Cáp Nhĩ Tân
|
hằng ngày |
10:05 |
11:55 |
1h 50m |
Air China |
từ 2.085.453 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ6084
|
Uy Hải — Cáp Nhĩ Tân
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
13:20 |
14:55 |
1h 35m |
Loong Air |
từ 2.085.453 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2814
|
Uy Hải — Cáp Nhĩ Tân
|
hằng ngày |
18:15 |
20:15 |
2h 0m |
Chengdu Airlines |
từ 2.085.453 ₫
|
tìm kiếm
|
MU6438
|
Uy Hải — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
18:40 |
20:30 |
1h 50m |
China Eastern Airlines |
từ 2.085.453 ₫
|
tìm kiếm
|
QW6210
|
Uy Hải — Cáp Nhĩ Tân
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
19:10 |
21:00 |
1h 50m |
Qingdao Airlines |
từ 2.085.453 ₫
|
tìm kiếm
|
QW6250
|
Uy Hải — Cáp Nhĩ Tân
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
19:10 |
21:05 |
1h 55m |
Qingdao Airlines |
từ 2.085.453 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2814
|
Uy Hải — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, chủ nhật |
19:15 |
20:55 |
1h 40m |
Chengdu Airlines |
từ 2.085.453 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2853
|
Uy Hải — Diêm Thành
|
hằng ngày |
09:10 |
10:35 |
1h 25m |
Chengdu Airlines |
từ 1.525.941 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2853
|
Uy Hải — Diêm Thành
|
thứ năm, thứ sáu |
17:50 |
19:30 |
1h 40m |
Chengdu Airlines |
từ 1.525.941 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2853
|
Uy Hải — Diêm Thành
|
hằng ngày |
18:10 |
19:40 |
1h 30m |
Chengdu Airlines |
từ 1.525.941 ₫
|
tìm kiếm
|
MU2687
|
Uy Hải — Diên Cát
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
09:45 |
11:40 |
1h 55m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
GJ8944
|
Uy Hải — Hàng Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
10:45 |
13:05 |
2h 20m |
Loong Air |
từ 3.229.909 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ8944
|
Uy Hải — Hàng Châu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
10:55 |
13:05 |
2h 10m |
Loong Air |
từ 3.229.909 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1788
|
Uy Hải — Hàng Châu
|
hằng ngày |
15:00 |
17:00 |
2h 0m |
Air China |
từ 3.229.909 ₫
|
tìm kiếm
|
AQ1438
|
Uy Hải — Hải Khẩu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
22:00 |
01:50 |
3h 50m |
9 Air |
|
tìm kiếm
|
AQ1310
|
Uy Hải — Hợp Phì
|
Thứ ba |
14:04 |
17:06 |
3h 2m |
9 Air |
từ 9.079.350 ₫
|
tìm kiếm
|
MU6414
|
Uy Hải — Hợp Phì
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy |
15:00 |
16:35 |
1h 35m |
China Eastern Airlines |
từ 9.079.350 ₫
|
tìm kiếm
|
MU9918
|
Uy Hải — Hợp Phì
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
17:10 |
19:00 |
1h 50m |
China Eastern Airlines |
từ 9.079.350 ₫
|
tìm kiếm
|
MU6280
|
Uy Hải — Hợp Phì
|
thứ bảy |
21:55 |
23:40 |
1h 45m |
China Eastern Airlines |
từ 9.079.350 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2410
|
Uy Hải — Lạc Dương
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
16:15 |
18:10 |
1h 55m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU2410
|
Uy Hải — Lạc Dương
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
18:30 |
20:35 |
2h 5m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU9787
|
Uy Hải — Mẫu Đơn Giang
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
09:45 |
11:40 |
1h 55m |
China Eastern Airlines |
từ 4.755.850 ₫
|
tìm kiếm
|
MU2688
|
Uy Hải — Nam Kinh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
15:10 |
16:55 |
1h 45m |
China Eastern Airlines |
từ 3.433.367 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ8570
|
Uy Hải — Nam Kinh
|
chủ nhật |
15:15 |
17:00 |
1h 45m |
Loong Air |
từ 3.433.367 ₫
|
tìm kiếm
|
QW6209
|
Uy Hải — Ninh Ba
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
12:50 |
14:40 |
1h 50m |
Qingdao Airlines |
|
tìm kiếm
|
QW6209
|
Uy Hải — Ninh Ba
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
13:00 |
14:30 |
1h 30m |
Qingdao Airlines |
|
tìm kiếm
|
QW6249
|
Uy Hải — Ninh Ba
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
13:00 |
14:55 |
1h 55m |
Qingdao Airlines |
|
tìm kiếm
|
GJ8714
|
Uy Hải — Ninh Ba
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
14:15 |
16:20 |
2h 5m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8714
|
Uy Hải — Ninh Ba
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
14:50 |
17:00 |
2h 10m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8696
|
Uy Hải — Ninh Ba
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy |
22:00 |
00:05 |
2h 5m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8696
|
Uy Hải — Ninh Ba
|
thứ hai, chủ nhật |
22:15 |
00:05 |
1h 50m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
GJ8696
|
Uy Hải — Ninh Ba
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
22:25 |
00:20 |
1h 55m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
MU6437
|
Uy Hải — Phúc Châu
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy |
11:20 |
13:55 |
2h 35m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|