Giờ địa phương:
Sân bay quốc tế Windhoek Hosea Kutako bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
07:05 | 4Z329 | Cape Town (Cape Town International) | Airlink | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
07:10 | 4Z129 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Airlink | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
09:20 | 4Z121 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Airlink | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
09:50 | 4Z321 | Cape Town (Cape Town International) | Airlink | ER3 | Đã lên lịch |
11:50 | SA75 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | South African Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
13:35 | 4Z125 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Airlink | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
13:45 | 4Z327 | Cape Town (Cape Town International) | Airlink | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
14:30 | ET834 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | 789 | Đã lên lịch |
15:35 | DT574 | Luanda (Sân bay Quatro de Fevereiro) | TAAG Angola Airlines | B737 (Boeing 737-76J) | Đã lên lịch |
17:45 | SA77 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | South African Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
18:10 | 4Z127 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Airlink | E170 (Embraer E170LR) | Đã lên lịch |
19:45 | 4Y133 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Discover Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
07:05 | 4Z329 | Cape Town (Cape Town International) | Airlink | E90 | Đã lên lịch |
07:10 | 4Z129 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Airlink | E90 | Đã lên lịch |
09:20 | 4Z121 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Airlink | E90 | Đã lên lịch |
09:50 | 4Z321 | Cape Town (Cape Town International) | Airlink | ER3 | Đã lên lịch |
10:15 | 4Z8135 | Victoria Falls (Victoria Falls International) | Airlink | ER3 | Đã lên lịch |
11:50 | SA75 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | South African Airways | 320 | Đã lên lịch |
13:35 | 4Z125 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Airlink | E90 | Đã lên lịch |
13:45 | 4Z327 | Cape Town (Cape Town International) | Airlink | E90 | Đã lên lịch |
14:30 | ET834 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | 789 | Đã lên lịch |
16:25 | DT574 | Luanda (Sân bay Quatro de Fevereiro) | TAAG Angola Airlines | B737 (Boeing 737-7HB(QC)) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay quốc tế Windhoek Hosea Kutako (Windhoek) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Windhoek Hosea Kutako.