Giờ địa phương:
Vero Beach Municipal bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
06:50 | Providenciales (Providenciales International) | NetJets | GLEX (Bombardier Global 6000) | Đã lên lịch | |
07:21 | St. Maarten (St Maarten Princess Juliana International) | NetJets | CL35 (Bombardier Challenger 350) | Đã lên lịch | |
07:24 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | NetJets | E55P (Embraer Phenom 300) | Đã lên lịch | |
08:00 | MX9120 | New Orleans (New Orleans L. Armstrong Int'l) | Breeze Airways | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
08:00 | MX9498 | Charleston (Charleston International/AFB) | Breeze Airways | 223 | Đã lên lịch |
08:24 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | NetJets | C56X (Cessna 560XL Citation XLS) | Đã lên lịch | |
08:45 | St. Maarten (St Maarten Princess Juliana International) | NetJets | E55P (Embraer Phenom 300) | Đã lên lịch | |
09:00 | Montego Bay (Montego Bay Sangster International) | NetJets | C68A (Cessna 680A Citation Latitude) | Đã lên lịch | |
09:30 | TJ848 | Miami (Miami Opa Locka) | Tradewind Aviation | PC12 (Pilatus PC-12 NG) | Đã lên lịch |
09:40 | MX580 | Quận Westchester (Westchester County Apt) | Breeze Airways | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
10:55 | MX735 | Providence (Providence T. Francis Green) | Breeze Airways | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
11:15 | MX735 | Providence (Providence T. Francis Green) | Breeze Airways | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
11:25 | MX735 | Providence (Providence T. Francis Green) | Breeze Airways | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
11:45 | MX735 | Providence (Providence T. Francis Green) | Breeze Airways | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
12:39 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | NetJets | C68A (Cessna 680A Citation Latitude) | Đã lên lịch | |
13:00 | MX8735 | Providence (Providence T. Francis Green) | Breeze Airways | 223 | Đã lên lịch |
13:00 | Bangor (Bangor International) | NetJets | GLF4 (Gulfstream G450) | Đã lên lịch | |
13:03 | Houston (Sân bay William P. Hobby) | NetJets | GLF4 (Gulfstream G450) | Đã lên lịch | |
15:30 | K958 | Boca Raton (Public) | Kalitta Charters | LJ45 | Đã lên lịch |
16:06 | MX582 | Islip (Islip Long Island Macarthur) | Breeze Airways | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
16:07 | MX598 | Quận Westchester (Westchester County Apt) | Breeze Airways | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
16:10 | MX598 | Quận Westchester (Westchester County Apt) | Breeze Airways | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
16:22 | MX598 | Quận Westchester (Westchester County Apt) | Breeze Airways | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
17:40 | MX529 | Hartford (Sân bay quốc tế Bradley) | Breeze Airways | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
19:10 | MX735 | Providence (Providence T. Francis Green) | Breeze Airways | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
19:50 | MX735 | Providence (Providence T. Francis Green) | Breeze Airways | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
20:00 | Green Bay (Green Bay Austin-Straubel) | Jet Linx Aviation | C56X (Cessna 560XL Citation XLS+) | Đã lên lịch | |
20:15 | Lakeland (Lakeland Municipal) | Tradewind Aviation | PC12 (Pilatus PC-12/45) | Đã lên lịch | |
21:33 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | NetJets | GLEX (Bombardier Global 6000) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Vero Beach Municipal (Vero Beach) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Vero Beach Municipal.