Thông tin về Sân bay quốc tế Vilnius
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Vilnius: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.vilnius-airport.lt/en/
IATA: VNO
ICAO: EYVI
Giờ địa phương:
UTC: 3
Sân bay quốc tế Vilnius trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Vilnius
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LO776 | Vilnius — Warsaw | hằng ngày | 19:10 | 19:20 | 1h 10m | LOT | từ 1.338.954 ₫ | tìm kiếm |
SK9239 | Vilnius — Copenhagen | thứ sáu | 00:00 | 00:38 | 1h 38m | Cityjet | từ 446.318 ₫ | tìm kiếm |
U57131 | Vilnius — Sharm El-Sheikh | thứ sáu | 03:05 | 07:45 | 4h 40m | SkyUp MT | từ 2.181.999 ₫ | tìm kiếm |
TK1408 | Vilnius — Istanbul | hằng ngày | 12:00 | 16:05 | 3h 5m | Turkish Airlines | từ 743.863 ₫ | tìm kiếm |
W68043 | Vilnius — Larnaca | thứ sáu | 15:40 | 19:30 | 3h 50m | Wizz Air | từ 1.190.181 ₫ | tìm kiếm |
FR7233 | Vilnius — Paris | Thứ ba | 14:40 | 16:30 | 2h 50m | Ryanair | từ 644.681 ₫ | tìm kiếm |
U57131 | Vilnius — Sharm El-Sheikh | thứ sáu | 04:45 | 09:25 | 4h 40m | SkyUp MT | từ 2.181.999 ₫ | tìm kiếm |
X98523 | Vilnius — Adalia | thứ bảy | 07:00 | 11:20 | 3h 20m | Avion Express | từ 1.363.749 ₫ | tìm kiếm |
HN9007 | Vilnius — Tallinn | Thứ ba | 10:00 | 11:04 | 1h 4m | Heston Airlines | từ 446.318 ₫ | tìm kiếm |
FR2871 | Vilnius — Milan | chủ nhật | 05:45 | 07:20 | 2h 35m | Ryanair | từ 644.681 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Vilnius
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LH886 | Frankfurt am Main — Vilnius | thứ năm, thứ bảy | 11:10 | 14:15 | 2h 5m | Lufthansa | từ 1.165.386 ₫ | tìm kiếm |
HN2862 | Hurghada — Vilnius | Thứ ba | 14:00 | 18:56 | 4h 56m | Heston Airlines | từ 2.355.567 ₫ | tìm kiếm |
SK744 | Copenhagen — Vilnius | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 08:05 | 10:35 | 1h 30m | Nordica | từ 843.045 ₫ | tìm kiếm |
X98452 | Burgas — Vilnius | Thứ Tư | 18:25 | 20:37 | 2h 12m | Avion Express | từ 3.421.771 ₫ | tìm kiếm |
FR1786 | Barcelona — Vilnius | chủ nhật | 06:10 | 10:40 | 3h 30m | Ryanair | từ 768.659 ₫ | tìm kiếm |
FR1786 | Barcelona — Vilnius | Thứ ba | 08:55 | 13:25 | 3h 30m | Ryanair | từ 768.659 ₫ | tìm kiếm |
BT966 | Paris — Vilnius | chủ nhật | 18:20 | 22:00 | 2h 40m | Air Baltic | từ 619.886 ₫ | tìm kiếm |
FR7203 | Malta — Vilnius | Thứ Tư | 05:45 | 10:15 | 3h 30m | Ryanair | từ 1.983.635 ₫ | tìm kiếm |
U55391 | Bahrain Island — Vilnius | thứ bảy | 21:15 | 02:23 | 6h 8m | SkyUp Airlines | từ 5.058.270 ₫ | tìm kiếm |
W2306 | Funchal — Vilnius | thứ hai | 12:30 | 19:50 | 5h 20m | Flexflight | từ 1.710.885 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Vilnius
- Kaunas International (92 km)
- Panevezys (134 km)
- Grodno (146 km)
- Daugavpils (160 km)
- Minsk International 1 (172 km)
- Siauliai International Airport (190 km)
- Sân bay quốc tế Minsk (198 km)
- Sân bay quốc tế Riga (267 km)
- Brest (296 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Vilnius
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Vilnius:
- Air Baltic (BT)
- Air Class
- Air X Charter (AX)
- AirExplore (ED)
- AirHub Airlines (RE)
- Atlas Air (5Y)
- Austrian Airlines (OS)
- Avion Express (X9)
- Avion Express Malta (4X)
- Berniq Airways (NB)
- Bluebird Nordic (BO)
- Brussels Airlines (SN)
- Buzz (RR)
- CMA CGM Air Cargo (2C)
- CityJet (WX)
- Costa Rica Green Airways (GW)
- DAT (DX)
- DHL (D0)
- Delta Connection (DL)
- Eastern Airlines (2D)
- Enter Air (E4)
- Finnair (AY)
- Flexflight (W2)
- Freebird Airlines (FH)
- GetJet Airlines (GW)
- Heston Airlines (HN)
- Ibom Air (QI)
- LOT (LO)
- Lauda Europe (LW)
- Loganair (LM)
- Lufthansa (LH)
- Luxwing (BN)
- MHS Aviation (M2)
- Mavi Gök Airlines (4M)
- Nordica (ND)
- Norwegian (DY)
- Norwegian Air Sweden (D8)
- Ryanair (FR)