Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
18:20 | FR8755 | Alicante (Sân bay Alicante) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Ước đoán 18:29 |
19:55 | FR3000 | Brussel (Brussels S. Charleroi) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
01:45 | YW2006 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Iberia Regional | CRJX (Mitsubishi CRJ-1000) | Đã lên lịch |
16:20 | FR4241 | Málaga (Malaga) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
19:41 | 3V4472 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | ASL Airlines Belgium | 73P | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
05:50 | WT1810 | Köln (Sân bay Köln/Bonn) | Swiftair | 75F | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Vitoria (Vitoria-Gasteiz) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Vitoria.