Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
00:45 | AT1420 | Casablanca (Casablanca Mohammed V) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
10:20 | AT1422 | Casablanca (Casablanca Mohammed V) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
10:50 | 3O752 | Marrakech (Marrakech Menara) | Air Arabia Maroc | 320 | Đã lên lịch |
21:15 | AT1491 | Laayoune (Laayoune Hassan I) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
00:45 | AT1420 | Casablanca (Casablanca Mohammed V) | Royal Air Maroc | 73H | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Dakhla (Dakhla) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Dakhla.