Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
14:00 | TF418 | Stockholm (Stockholm Bromma) | BRA | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
14:55 | TF420 | Stockholm (Stockholm Bromma) | BRA | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
18:15 | TF426 | Stockholm (Stockholm Bromma) | BRA | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
19:25 | SK83 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
12:10 | SK79 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT7 | Đã lên lịch |
12:25 | TF1151 | Göteborg (Goteborg Landvetter) | BRA | AT7 | Đã lên lịch |
14:45 | TF426 | Stockholm (Stockholm Bromma) | BRA | AT7 | Đã lên lịch |
17:15 | TF428 | Stockholm (Stockholm Bromma) | BRA | AT7 | Đã lên lịch |
19:00 | DK1479 | Rhodes (Sân bay quốc tế Rhodes) | Sunclass Airlines | 32B | Đã lên lịch |
19:25 | TF430 | Stockholm (Stockholm Bromma) | BRA | AT7 | Đã lên lịch |
19:35 | SK83 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Visby (Visby) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Visby.