Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
23:35 | M4994 | Lamezia Terme (Sân Bay Quốc tế Lamezia Terme) | SmartLynx | A321 (Airbus A321-231(P2F)) | Đã hạ cánh 23:22 |
23:45 | M4755 | Bari (Bari Palese) | SmartLynx | A321 (Airbus A321-231(PCF)) | Ước đoán 23:33 |
23:50 | M4791 | Catania (Catania Fontanarossa) | Poste Air Cargo | B734 (Boeing 737-490(SF)) | Đã hạ cánh 23:25 |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
05:44 | QY7510 | Leipzig (Leipzig/Halle) | DHL | A306 (Airbus A300B4-622R(F)) | Đã lên lịch |
10:33 | MOZ731 | Venice (Venice Marco Polo) | Salzburg Jet Aviation | C56X (Cessna 560XL Citation XLS) | Đã lên lịch |
17:11 | Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) | Fly 7 | PC12 (Pilatus PC-12 NGX) | Đã lên lịch | |
23:25 | M4782 | Cagliari (Sân bay Cagliari-Elmas) | Poste Air Cargo | 73F | Đã lên lịch |
23:35 | M4994 | Lamezia Terme (Sân Bay Quốc tế Lamezia Terme) | Poste Air Cargo | 73F | Đã lên lịch |
23:45 | M4755 | Bari (Bari Palese) | Poste Air Cargo | 73F | Đã lên lịch |
23:50 | M4791 | Catania (Catania Fontanarossa) | Poste Air Cargo | 73F | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Verona Brescia Montechiari (Verona) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Verona Brescia Montechiari.