Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 29 tháng 6 | |||||
22:31 | B6781 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | JetBlue Airways (Vets in Blue Livery) | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 22:29 |
Chủ Nhật, 30 tháng 6 | |||||
10:30 | MUS391 | Mustique (Mustique) | Air Adelphi | DHT | Đã lên lịch |
12:25 | AA2295 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | American Airlines | A21N (Airbus A321-253N) | Đã lên lịch |
13:00 | MUS392 | Mustique (Mustique) | Air Adelphi | DHT | Đã lên lịch |
13:48 | WS2630 | Toronto (Toronto Lester B Pearson) | WestJet | 73W | Đã hủy |
14:08 | AA2969 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | American Airlines | A21N (Airbus A321-253N) | Đã lên lịch |
14:30 | AA823 | Charlotte (Charlotte Douglas) | American Airlines | B738 (Boeing 737-823) | Đã lên lịch |
14:30 | AC1878 | Toronto (Toronto Lester B Pearson) | Air Canada Rouge | A319 (Airbus A319-112) | Đã lên lịch |
14:44 | B61681 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | JetBlue Airways | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
14:45 | DL1970 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Air Lines | B739 (Boeing 737-932(ER)) | Đã lên lịch |
15:00 | BA2159 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | British Airways | B772 (Boeing 777-236(ER)) | Đã lên lịch |
15:30 | MUS9011 | Mustique (Mustique) | Air Adelphi | DHT | Đã lên lịch |
17:15 | MUS393 | Mustique (Mustique) | Air Adelphi | DHT | Đã lên lịch |
19:25 | BA2158 | Grenada (Grenada Maurice Bishop International) | British Airways | B772 (Boeing 777-236(ER)) | Đã lên lịch |
22:31 | B6781 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | JetBlue | 32S | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại St Lucia Hewanorra International (St. Lucia) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của St Lucia Hewanorra International.