Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
12:10 | SL604 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai Lion Air | 739 | Đã lên lịch |
13:10 | FD3358 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
13:25 | TG4 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 320 | Đã lên lịch |
13:50 | DD306 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Nok Air | 738 | Đã lên lịch |
16:40 | VZ202 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
18:55 | SL610 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai Lion Air | 739 | Đã lên lịch |
20:00 | FD3356 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
20:50 | DD310 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Nok Air | 738 | Đã lên lịch |
20:55 | TG8 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
21:00 | FD3350 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (Now Everyone Can Fly Responsibly Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
07:05 | DD300 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Nok Air | 738 | Đã lên lịch |
07:20 | SL600 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai Lion Air | 738 | Đã lên lịch |
07:30 | FD3348 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (Now Everyone Can Fly Responsibly Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
08:10 | TG2 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 320 | Đã lên lịch |
09:40 | VZ200 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
12:10 | SL604 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai Lion Air | 739 | Đã lên lịch |
13:10 | FD3358 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
13:25 | TG4 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 320 | Đã lên lịch |
13:50 | DD306 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Nok Air | 738 | Đã lên lịch |
15:25 | SL598 | Hat Yai (Sân bay quốc tế Hat Yai) | Thai Lion Air | 738 | Đã lên lịch |
16:40 | VZ202 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
19:20 | SL610 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai Lion Air | 738 | Đã lên lịch |
20:00 | FD3356 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
20:50 | DD310 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Nok Air | 738 | Đã lên lịch |
20:55 | TG8 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
21:00 | FD3350 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Udon Thani (Udon Thani) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Udon Thani.