Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
07:15 | PR2961 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
07:30 | 2R601 | Luzon (Angeles/Mabalacat Clark International) | Sunlight Air | ATR | Đã lên lịch |
07:50 | T6536 | El Nido (El Nido) | AirSWIFT | AT7 | Đã lên lịch |
08:50 | PR2664 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Philippine Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
09:10 | DG6055 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
09:40 | DG6064 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Cebu Pacific | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
10:20 | T6538 | El Nido (El Nido) | AirSWIFT | AT7 | Đã lên lịch |
11:10 | DG6043 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
11:25 | PR2963 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
12:50 | DG6047 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebgo | AT7 | Đã lên lịch |
14:05 | DG6066 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Cebu Pacific | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
15:10 | PR2680 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Philippine Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
15:25 | DG6051 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
15:50 | PR2965 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
07:15 | PR2961 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
08:50 | PR2664 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Philippine Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
09:10 | DG6055 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
10:20 | T6538 | El Nido (El Nido) | AirSWIFT | AT7 | Đã lên lịch |
10:30 | 2R851 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Sunlight Air | ATR | Đã lên lịch |
11:10 | DG6043 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
11:25 | PR2963 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
11:45 | PR2666 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Philippine Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
12:10 | T6536 | El Nido (El Nido) | AirSWIFT | AT4 | Đã lên lịch |
12:50 | DG6047 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebgo | AT7 | Đã lên lịch |
14:05 | DG6066 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Cebgo | AT7 | Đã lên lịch |
15:10 | PR2680 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Philippine Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
15:25 | DG6051 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
15:30 | 2R601 | Luzon (Angeles/Mabalacat Clark International) | Sunlight Air | ATR | Đã lên lịch |
15:50 | PR2965 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
16:35 | PR2678 | Luzon (Angeles/Mabalacat Clark International) | Philippine Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Busuanga Francisco B. Reyes (Busuanga) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Busuanga Francisco B. Reyes.