Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
10:50 | AD4694 | Porto Alegre (Porto Alegre Salgado Filho International) | Azul | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
11:40 | AD4694 | Porto Alegre (Porto Alegre Salgado Filho International) | Azul | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
11:50 | AD4694 | Porto Alegre (Porto Alegre Salgado Filho International) | Azul | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
14:20 | 2Z2222 | Porto Alegre (Porto Alegre Salgado Filho International) | VoePass | AT7 | Đã lên lịch |
15:00 | 2Z2222 | Porto Alegre (Porto Alegre Salgado Filho International) | VoePass | AT7 | Đã lên lịch |
15:00 | 2Z2222 | Porto Alegre (Porto Alegre Salgado Filho International) | VoePass | AT7 | Đã lên lịch |
17:45 | 2Z2222 | Porto Alegre (Porto Alegre Salgado Filho International) | VoePass | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Uruguaiana Rubem Berta International (Uruguaiana) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Uruguaiana Rubem Berta International.