Thông tin về Sân bay Kumejima
Thông tin chi tiết về Sân bay Kumejima: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: UEO
ICAO: ROKJ
Giờ địa phương:
UTC: 9
Sân bay Kumejima trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay Kumejima
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NU212 | Đảo Kume — Okinawa | hằng ngày | 15:00 | 15:40 | 40m | Japan Transocean Air | từ 2.482.899 ₫ | tìm kiếm |
NU2214 | Đảo Kume — Okinawa | chủ nhật | 10:00 | 10:40 | 40m | Japan Transocean Air | từ 2.482.899 ₫ | tìm kiếm |
NU212 | Đảo Kume — Okinawa | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 13:20 | 14:00 | 40m | Japan Transocean Air | từ 2.482.899 ₫ | tìm kiếm |
NU212 | Đảo Kume — Okinawa | hằng ngày | 13:25 | 14:05 | 40m | Japan Transocean Air | từ 2.482.899 ₫ | tìm kiếm |
NU884 | Đảo Kume — Okinawa | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 19:10 | 19:45 | 35m | Japan Transocean Air | từ 2.482.899 ₫ | tìm kiếm |
NU874 | Đảo Kume — Okinawa | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 10:50 | 11:30 | 40m | Japan Transocean Air | từ 2.482.899 ₫ | tìm kiếm |
NU2214 | Đảo Kume — Okinawa | thứ năm, thứ sáu | 10:00 | 10:40 | 40m | Japan Airlines | từ 2.482.899 ₫ | tìm kiếm |
NU876 | Đảo Kume — Okinawa | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 12:05 | 12:40 | 35m | Japan Transocean Air | từ 2.482.899 ₫ | tìm kiếm |
NU872 | Đảo Kume — Okinawa | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 08:45 | 09:20 | 35m | Japan Transocean Air | từ 2.482.899 ₫ | tìm kiếm |
NU212 | Đảo Kume — Okinawa | hằng ngày | 14:15 | 14:55 | 40m | Japan Transocean Air | từ 2.482.899 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay Kumejima
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NU211 | Okinawa — Đảo Kume | hằng ngày | 13:00 | 13:40 | 40m | Japan Transocean Air | từ 2.330.884 ₫ | tìm kiếm |
NU211 | Okinawa — Đảo Kume | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 12:10 | 12:50 | 40m | Japan Transocean Air | từ 2.330.884 ₫ | tìm kiếm |
JL981 | Tokyo — Đảo Kume | hằng ngày | 11:15 | 13:50 | 2h 35m | Japan Airlines | tìm kiếm | |
NU879 | Okinawa — Đảo Kume | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 15:45 | 16:20 | 35m | Japan Transocean Air | từ 2.330.884 ₫ | tìm kiếm |
NU871 | Okinawa — Đảo Kume | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 07:45 | 08:20 | 35m | Japan Transocean Air | từ 2.330.884 ₫ | tìm kiếm |
NU211 | Okinawa — Đảo Kume | hằng ngày | 13:50 | 14:30 | 40m | Japan Transocean Air | từ 2.330.884 ₫ | tìm kiếm |
NU211 | Okinawa — Đảo Kume | hằng ngày | 12:05 | 12:45 | 40m | Japan Transocean Air | từ 2.330.884 ₫ | tìm kiếm |
NU883 | Okinawa — Đảo Kume | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 18:10 | 18:45 | 35m | Japan Transocean Air | từ 2.330.884 ₫ | tìm kiếm |
NU873 | Okinawa — Đảo Kume | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 09:50 | 10:25 | 35m | Japan Transocean Air | từ 2.330.884 ₫ | tìm kiếm |
NU211 | Okinawa — Đảo Kume | hằng ngày | 13:55 | 14:35 | 40m | Japan Transocean Air | từ 2.330.884 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay Kumejima
- Okinawa Naha (95 km)
- Kadena AB (105 km)
- Iejima (116 km)
- Yoron (186 km)
- Miyako (227 km)
- Okino Erabu (231 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay Kumejima
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay Kumejima: