Thông tin về Guam Andersen AFB
Thông tin chi tiết về Guam Andersen AFB: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: UAM
ICAO: PGUA
Giờ địa phương:
UTC: 10
Guam Andersen AFB trên bản đồ
Các chuyến bay từ Guam Andersen AFB
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5Y8260 | Guam — Anchorage | Thứ Tư | 09:05 | 23:05 | 8h 0m | Atlas Air | tìm kiếm | |
5Y8268 | Guam — Honolulu | chủ nhật | 16:55 | 04:07 | 7h 12m | Atlas Air | từ 14.356.559 ₫ | tìm kiếm |
5Y8260 | Guam — Anchorage | thứ năm | 09:05 | 00:54 | 9h 49m | Atlas Air | tìm kiếm | |
K4409 | Guam — Honolulu | chủ nhật | 16:15 | 02:50 | 6h 35m | Kalitta Air | từ 14.356.559 ₫ | tìm kiếm |
K4465 | Guam — Iwakuni | thứ năm | 12:45 | 15:30 | 3h 45m | Kalitta Air | tìm kiếm | |
K4409 | Guam — Honolulu | chủ nhật | 08:00 | 18:36 | 6h 36m | Kalitta Air | từ 14.356.559 ₫ | tìm kiếm |
N8875 | Guam — Colombo | thứ sáu | 04:33 | 08:01 | 7h 58m | National Airlines | tìm kiếm | |
5Y8259 | Guam — Okinawa | Thứ Tư | 19:25 | 21:54 | 3h 29m | Atlas Air | tìm kiếm | |
8C202 | Guam — Honolulu | Thứ Tư | 13:05 | 00:18 | 7h 13m | Air Transport International | từ 14.356.559 ₫ | tìm kiếm |
5Y8259 | Guam — Okinawa | Thứ ba | 20:25 | 23:05 | 3h 40m | Atlas Air | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Guam Andersen AFB
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5Y8259 | Anchorage — Guam | Thứ ba | 12:01 | 17:16 | 10h 15m | Atlas Air | tìm kiếm | |
FX9792 | Anchorage — Guam | chủ nhật | 13:57 | 18:07 | 9h 10m | FedEx | tìm kiếm | |
5Y8268 | Tokyo — Guam | chủ nhật | 12:20 | 16:38 | 3h 18m | Atlas Air | từ 8.727.995 ₫ | tìm kiếm |
N8403 | Thành phố Mexico — Guam | thứ năm | 17:55 | 01:01 | 15h 6m | National Airlines | từ 35.655.842 ₫ | tìm kiếm |
K4409 | Tokyo — Guam | thứ bảy | 21:00 | 01:10 | 3h 10m | Kalitta Air | từ 8.727.995 ₫ | tìm kiếm |
N8433 | Okinawa — Guam | chủ nhật | 06:45 | 10:28 | 2h 43m | National Airlines | từ 9.719.812 ₫ | tìm kiếm |
5Y8268 | Tokyo — Guam | chủ nhật | 09:50 | 14:05 | 3h 14m | Atlas Air | từ 8.727.995 ₫ | tìm kiếm |
FX9795 | Anchorage — Guam | thứ năm | 12:22 | 16:32 | 9h 10m | FedEx | tìm kiếm | |
5Y8260 | Okinawa — Guam | thứ năm | 01:40 | 05:34 | 2h 54m | Atlas Air | từ 9.719.812 ₫ | tìm kiếm |
5Y8259 | Anchorage — Guam | Thứ ba | 13:20 | 17:04 | 9h 44m | Atlas Air | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Guam Andersen AFB
- Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat (6 km)
- Rota International (94 km)
- Tinian International (194 km)
- Saipan Francisco C. Ada International (212 km)
- Ulithi (664 km)
- Yap International (852 km)
- Chuuk International (1023 km)
- Sân bay quốc tế Palau (1309 km)
- Iwo Jima Airbase (1310 km)
Các hãng hàng không bay đến Guam Andersen AFB
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Guam Andersen AFB: