MU881
|
Thái Nguyên — Bangkok
|
Thứ ba, thứ năm, chủ nhật |
07:15 |
10:45 |
4h 30m |
China Eastern Airlines |
từ 2.798.627 ₫
|
tìm kiếm
|
MU5067
|
Thái Nguyên — Bangkok
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy |
09:35 |
13:25 |
4h 50m |
China Eastern Airlines |
từ 2.798.627 ₫
|
tìm kiếm
|
MU5067
|
Thái Nguyên — Bangkok
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy |
09:55 |
13:30 |
4h 35m |
China Eastern Airlines |
từ 2.798.627 ₫
|
tìm kiếm
|
DR6541
|
Thái Nguyên — Bao Đầu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
10:20 |
11:20 |
1h 0m |
Ruili Airlines |
|
tìm kiếm
|
DR6541
|
Thái Nguyên — Bao Đầu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
10:20 |
11:25 |
1h 5m |
Ruili Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54870
|
Thái Nguyên — Bao Đầu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
12:15 |
13:25 |
1h 10m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
SC2233
|
Thái Nguyên — Bao Đầu
|
hằng ngày |
16:45 |
17:50 |
1h 5m |
Shandong Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54870
|
Thái Nguyên — Bao Đầu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
17:00 |
18:10 |
1h 10m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54870
|
Thái Nguyên — Bao Đầu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
17:15 |
18:20 |
1h 5m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54870
|
Thái Nguyên — Bao Đầu
|
Thứ ba, thứ năm |
17:15 |
18:25 |
1h 10m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
SC2233
|
Thái Nguyên — Bao Đầu
|
hằng ngày |
18:05 |
19:10 |
1h 5m |
Shandong Airlines |
|
tìm kiếm
|
CA1146
|
Thái Nguyên — Bắc Kinh
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
09:00 |
10:10 |
1h 10m |
Air China |
từ 1.730.060 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1146
|
Thái Nguyên — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
09:00 |
10:20 |
1h 20m |
Air China |
từ 1.730.060 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1146
|
Thái Nguyên — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật |
09:25 |
10:40 |
1h 15m |
Air China |
từ 1.730.060 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1146
|
Thái Nguyên — Bắc Kinh
|
Thứ ba, thứ năm, chủ nhật |
09:50 |
11:10 |
1h 20m |
Air China |
từ 1.730.060 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1146
|
Thái Nguyên — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy |
09:50 |
11:20 |
1h 30m |
Air China |
từ 1.730.060 ₫
|
tìm kiếm
|
HU7154
|
Thái Nguyên — Bắc Kinh
|
thứ hai |
20:54 |
21:35 |
41m |
Hainan Airlines |
từ 1.730.060 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1138
|
Thái Nguyên — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
21:45 |
23:05 |
1h 20m |
Air China |
từ 1.730.060 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1138
|
Thái Nguyên — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật |
21:45 |
23:15 |
1h 30m |
Air China |
từ 1.730.060 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1138
|
Thái Nguyên — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
22:35 |
00:05 |
1h 30m |
Air China |
từ 1.730.060 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ5726
|
Thái Nguyên — Châu Hải
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
07:55 |
11:05 |
3h 10m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ5726
|
Thái Nguyên — Châu Hải
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
08:15 |
11:05 |
2h 50m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
LT1351
|
Thái Nguyên — Châu Hải
|
thứ hai, Thứ Tư |
08:50 |
12:05 |
3h 15m |
LongJiang Airlines |
|
tìm kiếm
|
LT1351
|
Thái Nguyên — Châu Hải
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
09:05 |
12:10 |
3h 5m |
LongJiang Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ3792
|
Thái Nguyên — Châu Hải
|
hằng ngày |
12:40 |
15:40 |
3h 0m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ3792
|
Thái Nguyên — Châu Hải
|
hằng ngày |
13:15 |
16:15 |
3h 0m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
HU7497
|
Thái Nguyên — Châu Hải
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
14:25 |
17:30 |
3h 5m |
Hainan Airlines |
|
tìm kiếm
|
HU7631
|
Thái Nguyên — Châu Hải
|
thứ hai |
14:50 |
17:45 |
2h 55m |
Hainan Airlines |
|
tìm kiếm
|
HU7631
|
Thái Nguyên — Châu Hải
|
hằng ngày |
15:05 |
17:45 |
2h 40m |
Hainan Airlines |
|
tìm kiếm
|
DZ6316
|
Thái Nguyên — Châu Hải
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
16:35 |
19:25 |
2h 50m |
Donghai Airlines |
|
tìm kiếm
|
HU7046
|
Thái Nguyên — Châu Hải
|
Thứ ba |
17:00 |
20:05 |
3h 5m |
Hainan Airlines |
|
tìm kiếm
|
DZ6316
|
Thái Nguyên — Châu Hải
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
17:00 |
19:55 |
2h 55m |
Donghai Airlines |
|
tìm kiếm
|
LT1351
|
Thái Nguyên — Châu Hải
|
thứ hai |
17:40 |
21:00 |
3h 20m |
LongJiang Airlines |
|
tìm kiếm
|
GJ8609
|
Thái Nguyên — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
09:55 |
12:25 |
2h 30m |
Loong Air |
|
tìm kiếm
|
EU2221
|
Thái Nguyên — Cáp Nhĩ Tân
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
12:00 |
14:25 |
2h 25m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
RY8881
|
Thái Nguyên — Cáp Nhĩ Tân
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
12:30 |
15:05 |
2h 35m |
Jiangxi Air |
|
tìm kiếm
|
RY8881
|
Thái Nguyên — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ năm, thứ bảy |
12:50 |
15:15 |
2h 25m |
Jiangxi Air |
|
tìm kiếm
|
TV9831
|
Thái Nguyên — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật |
13:30 |
16:15 |
2h 45m |
Tibet Airlines |
|
tìm kiếm
|
RY8881
|
Thái Nguyên — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
15:00 |
17:35 |
2h 35m |
Jiangxi Air |
|
tìm kiếm
|
3U3338
|
Thái Nguyên — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai |
16:50 |
19:10 |
2h 20m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
RY8881
|
Thái Nguyên — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
17:15 |
19:45 |
2h 30m |
Jiangxi Air |
|
tìm kiếm
|
LT1311
|
Thái Nguyên — Cáp Nhĩ Tân
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
17:40 |
20:15 |
2h 35m |
LongJiang Airlines |
|
tìm kiếm
|
LT4384
|
Thái Nguyên — Cáp Nhĩ Tân
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
18:55 |
21:50 |
2h 55m |
LongJiang Airlines |
|
tìm kiếm
|
LT4384
|
Thái Nguyên — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
20:00 |
22:40 |
2h 40m |
LongJiang Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U3310
|
Thái Nguyên — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm |
21:15 |
23:40 |
2h 25m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
FU6690
|
Thái Nguyên — Cáp Nhĩ Tân
|
hằng ngày |
21:30 |
00:05 |
2h 35m |
Fuzhou Airlines |
|
tìm kiếm
|
FU6690
|
Thái Nguyên — Cáp Nhĩ Tân
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
21:40 |
00:30 |
2h 50m |
Fuzhou Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ5774
|
Thái Nguyên — Cáp Nhĩ Tân
|
hằng ngày |
22:25 |
01:00 |
2h 35m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
LT6614
|
Thái Nguyên — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật |
22:30 |
01:10 |
2h 40m |
LongJiang Airlines |
|
tìm kiếm
|
LT6614
|
Thái Nguyên — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
22:40 |
01:30 |
2h 50m |
LongJiang Airlines |
|
tìm kiếm
|