Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 30 tháng 6 | |||||
13:45 | DR5015 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-86J) | Ước đoán 13:22 |
18:10 | GT1091 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Air Guilin | 320 | Đã lên lịch |
18:55 | DR6580 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
19:30 | FM9123 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Shanghai Airlines | 73L | Đã lên lịch |
20:00 | DR5016 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
21:30 | GX8815 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | GX Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
11:45 | DR6579 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
13:45 | DR5015 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
15:10 | 9H8415 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Air Changan | 738 | Đã lên lịch |
18:10 | GT1091 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Air Guilin | 320 | Đã lên lịch |
18:55 | DR6580 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
19:25 | 9H8416 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Air Changan | 738 | Đã lên lịch |
20:00 | DR5016 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
20:40 | FM9123 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
21:30 | GX8815 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | GX Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Tangshan Sannuhe (Đường Sơn) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Tangshan Sannuhe.