Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
08:20 | OC79 | Fukuoka (Fukuoka) | Oriental Air Bridge | DH4 | Đã lên lịch |
09:50 | OC51 | Nagasaki (Nagasaki) | Oriental Air Bridge | DH2 | Đã hủy |
10:30 | OC81 | Fukuoka (Fukuoka) | Oriental Air Bridge | DH4 | Đã lên lịch |
12:35 | OC53 | Nagasaki (Nagasaki) | Oriental Air Bridge | AT4 | Đã lên lịch |
14:35 | NH4935 | Fukuoka (Fukuoka) | All Nippon Airways | DH8 | Đã lên lịch |
15:05 | OC57 | Nagasaki (Nagasaki) | Oriental Air Bridge | AT4 | Đã lên lịch |
16:50 | NH4937 | Fukuoka (Fukuoka) | All Nippon Airways | DH8 | Đã lên lịch |
19:05 | NH4939 | Fukuoka (Fukuoka) | All Nippon Airways | DH8 | Đã lên lịch |
19:35 | OC61 | Nagasaki (Nagasaki) | Oriental Air Bridge | ATR | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:20 | OC79 | Fukuoka (Fukuoka) | Oriental Air Bridge | DH8 | Đã lên lịch |
09:50 | OC51 | Nagasaki (Nagasaki) | Oriental Air Bridge | DH2 | Đã lên lịch |
10:30 | OC81 | Fukuoka (Fukuoka) | Oriental Air Bridge | DH8 | Đã lên lịch |
12:35 | OC53 | Nagasaki (Nagasaki) | Oriental Air Bridge | ATR | Đã lên lịch |
14:35 | NH4935 | Fukuoka (Fukuoka) | All Nippon Airways | DH8 | Đã lên lịch |
15:05 | OC57 | Nagasaki (Nagasaki) | Oriental Air Bridge | ATR | Đã lên lịch |
16:50 | NH4937 | Fukuoka (Fukuoka) | All Nippon Airways | DH8 | Đã lên lịch |
19:05 | NH4939 | Fukuoka (Fukuoka) | All Nippon Airways | DH8 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Tsushima (Tsushima) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Tsushima.