Khởi hành từ Tauranga (TRG) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Tauranga bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Ba, 30 tháng 4
06:00 NZ5807 Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Khởi hành dự kiến 06:00
06:10 NZ5144 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Khởi hành dự kiến 06:10
06:25 NZ5251 Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) Air New Zealand DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) Khởi hành dự kiến 06:25
07:05 NZ5126 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Khởi hành dự kiến 07:05
07:40 NZ5265 Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) Air New Zealand DH3 Khởi hành dự kiến 07:40
09:50 NZ5128 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Khởi hành dự kiến 09:50
10:55 NZ5255 Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Khởi hành dự kiến 10:55
11:30 NZ5803 Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Khởi hành dự kiến 11:30
11:50 NZ5134 Auckland (Auckland International) Air New Zealand DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) Khởi hành dự kiến 12:25
12:55 NZ5244 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Khởi hành dự kiến 12:55
13:45 NZ5259 Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) Air New Zealand DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) Khởi hành dự kiến 13:45
15:20 NZ5136 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
16:15 NZ5809 Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) Air New Zealand DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) Đã lên lịch
16:35 NZ5138 Auckland (Auckland International) Air New Zealand DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) Đã lên lịch
17:45 NZ5257 Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) Air New Zealand DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) Đã lên lịch
18:05 NZ5140 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
Thứ Tư, 1 tháng 5
06:00 NZ5807 Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
06:10 NZ5144 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
06:25 NZ5251 Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) Air New Zealand DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) Đã lên lịch
07:05 NZ5126 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
07:40 NZ5265 Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) Air New Zealand DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) Đã lên lịch
09:50 NZ5128 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
10:55 NZ5255 Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
11:30 NZ5803 Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
11:50 NZ5134 Auckland (Auckland International) Air New Zealand DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) Đã lên lịch
12:55 NZ5244 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
13:45 NZ5259 Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) Air New Zealand DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Tauranga (Tauranga) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Tauranga.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.