Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
10:10 | OZ1283 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:10 | TW9239 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
10:25 | CI2170 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8Q8) | Đã lên lịch |
11:05 | NH315 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 738 | Đã lên lịch |
11:40 | CI2170 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8Q8) | Đã lên lịch |
12:20 | NH1182 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | All Nippon Airways | 320 | Đã lên lịch |
12:25 | NH1182 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | All Nippon Airways | 738 | Đã lên lịch |
12:55 | FM825 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Shanghai Airlines | B737 (Boeing 737-76D) | Đã lên lịch |
13:35 | KE9715 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | B738 (Boeing 737-8BK) | Đã lên lịch |
14:20 | FM825 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Shanghai Airlines | 733 | Đã lên lịch |
17:35 | NH319 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 738 | Đã lên lịch |
20:40 | NH321 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Toyama (Toyama) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Toyama.