Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
07:55 | CA1637 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 73G | Đã lên lịch |
16:15 | MU5621 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
07:55 | CA1637 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 73G | Đã lên lịch |
13:15 | CA4547 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Air China | 320 | Đã lên lịch |
16:15 | MU5621 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Tonghua Sanyuanpu (Thông Hóa) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Tonghua Sanyuanpu.