Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:05 | CF9076 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
08:15 | GS7641 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tianjin Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 08:06 |
08:30 | SC8033 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Ước đoán 08:08 |
08:30 | 3U8053 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines (Yunnan Livery) | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 08:36 |
08:40 | SC8825 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:45 | PN6265 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 321 | Đã lên lịch |
08:50 | MU5571 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:05 | SC8403 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Ước đoán 08:17 |
09:10 | SC8806 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:10 | Y87525 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Suparna Airlines | B738 (Boeing 737-8EH) | Ước đoán 09:08 |
09:15 | A67249 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Air Travel | 32A | Đã lên lịch |
09:25 | 3U3294 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:30 | QW6047 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Qingdao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:30 | PN6338 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | West Air | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
09:30 | SC8038 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:35 | 9C7619 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:40 | GT1013 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | 320 | Đã lên lịch | |
09:40 | SC8436 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:45 | CZ8547 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Southern Airlines | C27 | Đã lên lịch |
09:45 | SC8412 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Shandong Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
09:50 | EU1934 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:50 | MF8069 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
09:50 | 8L9893 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
09:55 | RY8924 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Jiangxi Air | 738 | Đã lên lịch |
10:00 | RY8923 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Jiangxi Air | 738 | Đã lên lịch |
10:10 | MF8041 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
10:25 | CZ3925 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:25 | SC8842 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:30 | CZ6285 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | China Southern Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
10:30 | 3U8951 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:35 | MF8571 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
10:40 | SC1192 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:40 | SC8810 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:45 | EU2289 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:45 | MU9934 | Nghĩa Ô (Yiwu) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:50 | SC8714 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
10:55 | SC8812 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:55 | ZH9971 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:00 | HU7305 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:00 | SC8772 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Shandong Airlines | 738 | Đã hủy |
11:05 | TV9921 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:10 | EU2921 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:10 | SC1195 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:15 | CZ3509 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 350 | Đã lên lịch |
11:15 | SC8448 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:25 | JD5795 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Capital Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:30 | SC8716 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:40 | MU2430 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:40 | MU6131 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:50 | MU2441 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:55 | SC8896 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:00 | SC8850 | Hoàng Nham (Taizhou Luqiao) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:00 | ZH9901 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 321 | Đã lên lịch |
12:10 | MF8242 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
12:10 | SC8884 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Shandong Airlines | 737 | Đã lên lịch |
12:15 | SC8784 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:15 | SC8872 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:20 | SC1166 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:25 | MU5447 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:25 | SC8002 | Seoul (Seoul Incheon International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:30 | PN6333 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | West Air | 321 | Đã lên lịch |
12:45 | HU7043 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 73N | Đã lên lịch |
13:00 | SC8408 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:05 | JD5145 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Capital Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:10 | SC8434 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:15 | CZ3619 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
13:15 | 8L9657 | Cám Châu (Ganzhou Huangjin) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
13:20 | SC1182 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:25 | SC8416 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:25 | SC8808 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:30 | HU7821 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:30 | SC8710 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:40 | SC8796 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:00 | SC8890 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Shandong Airlines | 73H | Đã lên lịch |
14:05 | UQ3585 | Trạm Giang (Sân bay Trạm Giang) | Urumqi Air | 738 | Đã lên lịch |
14:10 | JD5237 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Capital Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
14:10 | SC8840 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:15 | KY8239 | Sa Thị (Shashi) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:25 | SC8824 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Shandong Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
14:40 | SC8411 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Shandong Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
14:45 | SC8042 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:45 | 3U3611 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Sichuan Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:55 | 8L9649 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
15:00 | SC8820 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:05 | 9C7536 | Enshi (Enshi Xujiaping) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:10 | CZ6967 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
15:15 | MU5328 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
15:15 | PN6327 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 321 | Đã lên lịch |
15:20 | SC1170 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:20 | SC8037 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:25 | CZ3711 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:30 | SC8712 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:30 | Y87584 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Suparna Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:35 | SC8814 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:35 | 3U3293 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:40 | MU2641 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
15:40 | 3U8955 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:45 | CZ3926 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:45 | SC8826 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Jinan Yaoqiang International (Tế Nam) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Jinan Yaoqiang International.