Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
16:05 | BT526 | Málaga (Malaga) | Air Baltic | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
17:53 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | LJ35 | Đã lên lịch | ||
18:48 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finland - Air Force | C295 (Airbus C295M) | Đã lên lịch | |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
14:45 | BT802 | Tallinn (Sân bay Tallinn) | Air Baltic | 223 | Đã lên lịch |
22:55 | BT512 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Air Baltic | 223 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Tampere-Pirkkala (Tampere) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Tampere-Pirkkala.