Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
08:55 | UA84 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế Newark Liberty) | United Airlines | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Đã hủy |
09:35 | FZ1549 | Dubai (Dubai International) | flydubai | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 09:24 |
09:40 | 5W7085 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Wizz Air | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 09:19 |
09:54 | 6H998 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | Smartwings | B738 (Boeing 737-81M) | Đã lên lịch |
10:50 | W61559 | Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) | Wizz Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 10:47 |
11:05 | CC375 | Liège (Sân bay Liège) | Magma Aviation | B744 (Boeing 747-481(BCF)) | Ước đoán 11:20 |
11:12 | Heraklion (Irakleion Nikos Kazantzakis) | Aegean Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch | |
11:21 | XR642 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | Tus Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:25 | 5O213 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | ASL Airlines | B738 (Boeing 737-86N(BCF)) | Đã lên lịch |
11:26 | FX4213 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | ASL Airlines | B738 (Boeing 737-86N(BCF)) | Ước đoán 11:10 |
11:30 | J221 | Baku (Sân bay quốc tế Heydar Aliyev) | Azerbaijan Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 11:17 |
11:30 | XR612 | Heraklion (Irakleion Nikos Kazantzakis) | Corendon Airlines Europe | 320 | Đã lên lịch |
11:35 | BZ111 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | Bluebird Airways | B738 (Boeing 737-85F) | Đã lên lịch |
11:45 | U8108 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | Tus Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:45 | W1308 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | 320 | Đã lên lịch | |
12:00 | BZ701 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | AlbaStar | B738 (Boeing 737-86J) | Đã lên lịch |
12:15 | BZ691 | Rhodes (Sân bay quốc tế Rhodes) | Tus Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:20 | FZ1211 | Dubai (Dubai International) | FlyDubai | 7M8 | Đã lên lịch |
12:30 | RD111 | Liège (Sân bay Liège) | Easy Charter | ABX | Đã lên lịch |
12:30 | BZ753 | Heraklion (Irakleion Nikos Kazantzakis) | Bluebird Airways | B738 (Boeing 737-85F) | Đã lên lịch |
12:55 | A3924 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Aegean Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:56 | Leipzig (Leipzig/Halle) | DHL | A306 (Airbus A300B4-622R(F)) | Đã lên lịch | |
13:10 | BZ705 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Bluebird Airways | B738 (Boeing 737-85F) | Đã lên lịch |
13:20 | LH8344 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Lufthansa Cargo | A321 (Airbus A321-211(P2F)) | Đã lên lịch |
14:00 | BZ113 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | Bluebird Airways | B738 (Boeing 737-85F) | Đã lên lịch |
14:05 | BZ115 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | KlasJet | B738 (Boeing 737-8Q8) | Đã lên lịch |
14:25 | OS857 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | Austrian Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:25 | QY962 | Leipzig (Leipzig/Halle) | DHL (No.1 Best Workplace Stickers) | A306 (Airbus A300B4-622R(F)) | Đã lên lịch |
14:35 | KL461 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | KLM | B739 (Boeing 737-9K2) | Đã lên lịch |
14:35 | ET418 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
14:40 | TK6379 | Izmir (Izmir Adnan Menderes) | Turkish Airlines | 31F | Đã lên lịch |
14:45 | AF958 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
15:00 | 6H596 | Paphos (Sân bay quốc tế Paphos) | Aeroitalia | B738 (Boeing 737-8HC) | Đã lên lịch |
15:05 | BA402 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | British Airways | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
15:10 | BZ113 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | Bluebird Airways | 738 | Đã lên lịch |
15:25 | 6H508 | Santorini (Thira Santorini) | Israir Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:30 | IZ416 | Batumi (Sân bay quốc tế Batumi) | Arkia Israeli Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:35 | FZ1081 | Dubai (Dubai International) | FlyDubai | 7M8 | Đã lên lịch |
15:40 | 6H142 | Lyon (Lyon Grenoble-St Geoirs) | Israir Airlines (Future Peace Partnership Livery) | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
15:40 | 5C854 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Challenge Airlines IL | 74Y | Đã lên lịch |
15:55 | W95803 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | Wizz Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
16:00 | LH680 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Lufthansa | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
16:30 | BZ111 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | Bluebird Airways | B738 | Đã lên lịch |
16:35 | XR616 | Rhodes (Sân bay quốc tế Rhodes) | Tus Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:00 | EW9974 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | Eurowings | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
17:00 | LX252 | Zürich (Sân bay Zürich) | Swiss | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
17:10 | IZ90 | Heraklion (Irakleion Nikos Kazantzakis) | Arkia Israeli Airlines | E195 (Embraer E195AR) | Đã lên lịch |
17:10 | 5C972 | Oslo (Oslo Gardermoen) | Challenge Airlines IL | 74F | Đã lên lịch |
17:25 | TO3458 | Paris (Paris Orly) | Transavia | B738 (Boeing 737-8K2) | Đã lên lịch |
17:30 | 6H356 | Verona (Verona Villafranca) | Israir Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:30 | BZ751 | Heraklion (Irakleion Nikos Kazantzakis) | Bluebird Airways | 738 | Đã lên lịch |
17:35 | W61965 | Vilnius (Sân bay quốc tế Vilnius) | Wizz Air | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
17:35 | IB3980 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Iberia Express | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
18:05 | BZ703 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | AlbaStar | B738 (Boeing 737-86J) | Đã lên lịch |
18:08 | 5C672 | Oslo (Oslo Gardermoen) | Challenge Airlines | B763 (Boeing 767-3Q8(ER)(BDSF)) | Đã lên lịch |
18:15 | 6H338 | Catania (Catania Fontanarossa) | Smartwings | B738 (Boeing 737-81M) | Đã lên lịch |
18:40 | FZ1125 | Dubai (Dubai International) | FlyDubai | 7M9 | Đã lên lịch |
18:40 | U8243 | Preveza (Preveza/Lefkada Aktion) | Tus Air | 320 | Đã lên lịch |
18:51 | 6H592 | Paphos (Sân bay quốc tế Paphos) | Aeroitalia | B738 (Boeing 737-8HC) | Đã lên lịch |
19:00 | IZ90 | Heraklion (Irakleion Nikos Kazantzakis) | Arkia Israeli Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:35 | IZ214 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Arkia Israeli Airlines | E95 | Đã lên lịch |
19:50 | BZ755 | Heraklion (Irakleion Nikos Kazantzakis) | Bluebird Airways | B738 (Boeing 737-85F) | Đã lên lịch |
20:10 | 6H150 | Lyon (Lyon Grenoble-St Geoirs) | Israir Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
20:25 | AI139 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Air India | 788 | Đã lên lịch |
20:30 | 5C852 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Challenge Airlines | B744 (Boeing 747-4EVF(ER)) | Ước đoán 15:07 |
20:35 | A9599 | Tbilisi (Sân bay quốc tế Tbilisi) | Georgian Airways | 737 | Đã lên lịch |
21:00 | 6H562 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Israir Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:01 | Rhodes (Sân bay quốc tế Rhodes) | Aegean Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch | |
21:10 | IZ1162 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | Arkia Israeli Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
21:10 | IZ1162 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | Arkia Israeli Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
21:38 | Rotterdam (Rotterdam) | CL60 (Bombardier Challenger 604) | Đã lên lịch | ||
21:45 | 6H564 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Israir Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
21:45 | XR618 | Rhodes (Sân bay quốc tế Rhodes) | Corendon Airlines Europe | 320 | Đã lên lịch |
22:05 | BZ131 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | Tus Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
22:15 | WZ15 | Moscow (Moscow Domodedovo) | Red Wings | T20 | Đã lên lịch |
22:35 | FZ1625 | Dubai (Dubai International) | FlyDubai | 7M8 | Đã lên lịch |
22:45 | H4237 | Bucharest (Bucharest Henri Coanda) | HiSky | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
22:45 | 6H48 | Eilat (Ramon Airport) | Israir Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:50 | HM22 | Mahé (Sân bay quốc tế Seychelles) | Air Seychelles | 32N | Đã lên lịch |
23:20 | RO155 | Bucharest (Bucharest Henri Coanda) | Tarom | 73H | Đã lên lịch |
23:20 | ET414 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
23:30 | FZ1807 | Dubai (Dubai International) | FlyDubai | 7M8 | Đã lên lịch |
23:30 | 6H888 | Batumi (Sân bay quốc tế Batumi) | Israir Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:30 | BZ705 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Bluebird Airways | B738 | Đã lên lịch |
23:40 | U8102 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | Tus Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
23:40 | W1302 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | 320 | Đã lên lịch | |
23:59 | BZ757 | Heraklion (Irakleion Nikos Kazantzakis) | Bluebird Airways | B738 (Boeing 737-86J) | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
00:00 | IZ212 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Arkia Israeli Airlines | E95 | Đã lên lịch |
00:10 | 6H586 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | Israir Airlines | 738 | Đã lên lịch |
00:30 | BZ115 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | Bluebird Airways | B738 | Đã lên lịch |
00:45 | LY5134 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | El Al | 738 | Đã lên lịch |
00:50 | IZ70 | Rhodes (Sân bay quốc tế Rhodes) | Arkia Israeli Airlines | E95 | Đã lên lịch |
01:55 | BZ703 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Bluebird Airways | 738 | Đã lên lịch |
02:00 | A3928 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Aegean Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
02:05 | LY548 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | El Al | 739 | Đã lên lịch |
02:10 | IZ284 | Praha (Prague Ruzyne) | Arkia Israeli Airlines | 320 | Đã lên lịch |
02:10 | LH690 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | Lufthansa | 32Q | Đã lên lịch |
02:50 | LY558 | Sofia (Sân bay Sofia) | El Al | 738 | Đã lên lịch |
02:50 | LY576 | Bucharest (Bucharest Henri Coanda) | El Al | 738 | Đã lên lịch |
02:50 | A3456 | Heraklion (Irakleion Nikos Kazantzakis) | Aegean Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International (Tel Aviv) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International.