Thông tin về Toulouse Blagnac
Thông tin chi tiết về Toulouse Blagnac: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.toulouse.aeroport.fr/en
IATA: TLS
ICAO: LFBO
Giờ địa phương:
UTC: 2
Toulouse Blagnac trên bản đồ
Các chuyến bay từ Toulouse Blagnac
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
V72472 | Toulouse — Corfu | chủ nhật | 20:05 | 23:35 | 2h 30m | Volotea | từ 2.366.412 ₫ | tìm kiếm |
FR3904 | Toulouse — Marrakech | chủ nhật | 18:10 | 19:35 | 2h 25m | Ryanair | từ 916.031 ₫ | tìm kiếm |
T71528 | Toulouse — Marseille | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 17:30 | 18:30 | 1h 0m | Twin Jet | từ 1.246.819 ₫ | tìm kiếm |
IB8743 | Toulouse — Madrid | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 21:35 | 23:00 | 1h 25m | Iberia | từ 1.068.702 ₫ | tìm kiếm |
FR5981 | Toulouse — Milan | thứ năm | 17:10 | 18:40 | 1h 30m | Ryanair | từ 712.468 ₫ | tìm kiếm |
FR7649 | Toulouse — Rome | thứ sáu | 06:00 | 07:45 | 1h 45m | Ryanair | từ 687.023 ₫ | tìm kiếm |
AF7409 | Toulouse — Paris | hằng ngày | 18:25 | 19:55 | 1h 30m | Air France | từ 890.585 ₫ | tìm kiếm |
T73617 | Toulouse — Nice | thứ hai, thứ sáu | 17:45 | 19:05 | 1h 20m | Twin Jet | từ 890.585 ₫ | tìm kiếm |
FR1755 | Toulouse — Faro | Thứ Tư | 22:25 | 23:30 | 2h 5m | Ryanair | từ 2.697.201 ₫ | tìm kiếm |
U21310 | Toulouse — Genève | thứ bảy | 13:00 | 14:10 | 1h 10m | easyJet | từ 865.140 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Toulouse Blagnac
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FR1192 | Seville — Toulouse | thứ hai | 07:00 | 08:45 | 1h 45m | Ryanair | từ 2.366.412 ₫ | tìm kiếm |
WT192 | Las Palmas de Gran Canaria — Toulouse | thứ hai | 08:00 | 12:30 | 3h 30m | Swiftair | tìm kiếm | |
U24908 | Lyon — Toulouse | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 21:30 | 22:30 | 1h 0m | easyJet | từ 916.031 ₫ | tìm kiếm |
AF6122 | Paris — Toulouse | thứ sáu | 17:05 | 18:20 | 1h 15m | Air France | từ 1.094.148 ₫ | tìm kiếm |
TP494 | Lisbon — Toulouse | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 19:50 | 22:40 | 1h 50m | TAP Air Portugal | từ 585.242 ₫ | tìm kiếm |
AT790 | Casablanca — Toulouse | thứ sáu | 08:05 | 10:20 | 2h 15m | Royal Air Maroc | từ 2.315.522 ₫ | tìm kiếm |
U24914 | Rennes — Toulouse | thứ sáu | 17:15 | 18:30 | 1h 15m | easyJet | từ 3.740.458 ₫ | tìm kiếm |
U24972 | Marrakech — Toulouse | thứ bảy | 18:00 | 22:25 | 2h 25m | easyJet | từ 992.366 ₫ | tìm kiếm |
U24918 | Nice — Toulouse | thứ sáu | 08:40 | 09:50 | 1h 10m | easyJet | từ 916.031 ₫ | tìm kiếm |
AH1076 | Oran — Toulouse | thứ bảy | 10:00 | 11:35 | 1h 35m | Air Algerie | từ 3.638.677 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Toulouse Blagnac
- Le Sequestre (71 km)
- Castres Mazamet (74 km)
- Sân bay Agen - La Garenne (87 km)
- Carcassonne Salvaza (89 km)
- Laberandie (92 km)
- Lourdes/Tarbes Pyrenees (122 km)
- Rodez Marcillac (125 km)
- Seo de Urgel (136 km)
- Pau Pyrenees (147 km)
Các hãng hàng không bay đến Toulouse Blagnac
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Toulouse Blagnac:
- APG Airlines (GP)
- ASL Airlines France (5O)
- Aegean Airlines (A3)
- Aer Lingus (EI)
- Air Algerie (AH)
- Air Arabia (G9)
- Air Arabia Maroc (3O)
- Air Astana (KC)
- Air Canada (AC)
- Air Corsica (XK)
- Air Djibouti (DJ)
- Air Dolomiti (EN)
- Air France (AF)
- Air Horizont (HT)
- Air India (AI)
- Air Nostrum (YW)
- Airbus Transport International (4Y)
- AlbaStar (AP)
- Amelia (8R)
- Asiana Airlines (OZ)
- Austrian Airlines (EC)
- Azores Airlines (S4)
- Binter Canarias (FIFA World Cup 2023 Sticker) (NT)
- British Airways (Oneworld Livery) (BA)
- Brussels Airlines (SN)
- Cargolux (CV)
- Carpatair (V3)
- Cebu Pacific (5J)
- Chalair Aviation (CE)
- China Eastern (Yunnan Peacock Livery) (MU)
- Compass Cargo Airlines (HQ)
- Condor (DE)
- DHL (D0)
- Delta Air Lines (DL)
- Emirates (EK)
- Enter Air (E4)
- EuroAtlantic Airways (YU)
- FedEx (FX)
- Flexflight (W2)
- Flyadeal (F3)
- Galistair Malta (8S)
- Hi Fly (5K)
- Iberia (IB)
- Jet Linx Aviation (JL)
- Jet2 (LS)
- KLM (KL)
- Korean Air (KE)
- Lauda Europe (LW)
- Lufthansa (LH)
- Luxwing (BN)
- MHS Aviation (M2)
- Maersk Air Cargo (DJ)
- Nordica (ND)
- Nouvelair Tunisie (BJ)
- Nyxair (OJ)
- Olympic Air (OA)
- Qatar Airways (QR)
- Royal Air Maroc (AT)
- Ryanair (FR)
- SAS (SK)
- Singapore Airlines (SQ)
- Starflyer (7G)
- Starlux (JX)
- Swiftair (WT)
- TAP Air Portugal (TP)
- TUI (X3)
- TUI Airways (BY)
- Titan Airways (ZT)
- Transavia (HV)
- Transavia France (TO)
- Tunisair (TU)
- Turkish Airlines (TK)
- Twin Jet (T7)
- UPS (5X)
- USC (XG)
- Vistara (UK)
- Volotea (V7)
- Wizz Air (W6)
- Zimex Aviation (XM)
- easyJet (U2)