Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
09:33 | EUP421 | Lyon (Bron) | Pan Europeenne | E145 (Embraer ERJ-145LR) | Đã lên lịch |
10:54 | VJT405 | Oxford (London Oxford) | VistaJet | CL35 (Bombardier Challenger 350) | Đã lên lịch |
14:05 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | NetJets Europe | C68A (Cessna 680A Citation Latitude) | Đã lên lịch | |
14:54 | Tires (Cascais Municipal Aerodrome) | NetJets Europe | C56X (Cessna 560XL Citation XLS) | Đã lên lịch | |
14:55 | TO7024 | Paris (Paris Orly) | Transavia | B738 (Boeing 737-8K5) | Đã lên lịch |
15:24 | Avignon (Avignon Caumont) | PC12 (Pilatus PC-12 NGX) | Đã lên lịch | ||
16:20 | TO7060 | Paris (Paris Orly) | Transavia | B738 (Boeing 737-82R) | Đã lên lịch |
17:38 | Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) | GlobeAir | C510 (Cessna 510 Citation Mustang) | Đã lên lịch | |
17:45 | TO7026 | Paris (Paris Orly) | Transavia | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
20:25 | TO7028 | Paris (Paris Orly) | Transavia | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
21:30 | TO7364 | Brest (Brest Bretagne) | Transavia | B738 (Boeing 737-82R) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:35 | TO7024 | Paris (Paris Orly) | Transavia France | 73H | Đã lên lịch |
09:20 | TO7020 | Paris (Paris Orly) | Transavia France | 73H | Đã lên lịch |
12:45 | U21845 | Bordeaux (Bordeaux Merignac) | easyJet | 320 | Đã lên lịch |
13:45 | TO7364 | Brest (Brest Bretagne) | Transavia France | 73H | Đã lên lịch |
17:45 | TO7026 | Paris (Paris Orly) | Transavia France | 73H | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Toulon/Hyeres La Palyvestre (Toulon) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Toulon/Hyeres La Palyvestre.