Đến tại Sân bay quốc tế Roschino (TJM) - hôm nay


Khởi hành

Giờ địa phương:

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Ba, 16 tháng 4
21:40 S75355 Novosibirsk (Sân bay Tolmachevo) S7 Airlines E170 (Embraer E170SU) Đã lên lịch
22:20 WZ1265 Volgograd (Volgograd Gumrak) Red Wings SU95 (Sukhoi Superjet 100-95B) Ước đoán 21:53
23:15 UT288 Nizhnevartovsk (Nizhnevartovsk) Utair AT7 Đã lên lịch
Thứ Tư, 17 tháng 4
00:35 UT126 Ufa (Ufa) Utair AT7 Đã lên lịch
02:15 UT453 Moscow (Moscow Vnukovo) Utair 73H Đã lên lịch
04:25 SU1502 Moscow (Moscow Sheremetyevo) Aeroflot 32A Đã lên lịch
04:45 SU6451 Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) Rossiya A319 (Airbus A319-115) Đã lên lịch
04:55 DP591 Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) Pobeda B738 (Boeing 737-8LJ) Đã lên lịch
05:15 DP449 Moscow (Moscow Vnukovo) Pobeda 738 Đã lên lịch
05:20 DP321 Adler (Sochi International) Pobeda 738 Đã lên lịch
07:00 5N577 Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) Smartavia 32N Đã lên lịch
08:40 UT101 Surgut (Surgut) Utair AT7 Đã lên lịch
12:05 YC9 Salekhard (Salekhard) Yamal Airlines 320 Đã lên lịch
13:10 SU1504 Moscow (Moscow Sheremetyevo) Aeroflot 32A Đã lên lịch
13:20 UT226 Uray (Uray) Utair AT7 Đã lên lịch
13:25 S75351 Novosibirsk (Sân bay Tolmachevo) S7 Airlines E70 Đã lên lịch
13:35 UT542 Novy Urengoy (Novy Urengoy) Utair 73H Đã lên lịch
14:50 UT463 Moscow (Moscow Vnukovo) Utair 73H Đã lên lịch
15:55 UT346 Krasnoselkup (Krasnoselkup) Utair AN4 Đã lên lịch
16:00 UT750 Baku (Sân bay quốc tế Heydar Aliyev) Utair 73E Đã lên lịch
16:00 UT514 Adler (Sochi International) Utair 73H Đã lên lịch
16:20 SU6363 Moscow (Moscow Sheremetyevo) Aeroflot SU1 Đã lên lịch
17:50 WZ1935 Nizhny Novgorod (Nizhny Novgorod Strigino) Red Wings SU9 Đã lên lịch
18:10 YC146 Novy Urengoy (Novy Urengoy) Yamal Airlines SU9 Đã lên lịch
18:30 UT288 Nizhnevartovsk (Nizhnevartovsk) Utair AT7 Đã lên lịch
18:50 SU1506 Moscow (Moscow Sheremetyevo) Aeroflot 32A Đã lên lịch
19:00 UT168 Tomsk (Tomsk Bogashevo) Utair AT7 Đã lên lịch
19:20 YC148 Nadym (Nadym) Yamal Airlines SU9 Đã lên lịch
20:05 YC45 Salekhard (Salekhard) Yamal Airlines 320 Đã lên lịch
20:35 UT119 Surgut (Surgut) Utair AT7 Đã lên lịch
20:40 UT320 Khanty-Mansiysk (Sân bay Khanty-Mansiysk) Utair AT7 Đã lên lịch
21:40 S75355 Novosibirsk (Sân bay Tolmachevo) S7 Airlines E70 Đã lên lịch
23:10 SU6811 Krasnoyarsk (Sân bay Yemelyanovo) Aeroflot SU1 Đã lên lịch
23:20 UT280 Yekaterinburg (Yekaterinburg Koltsovo) Utair AT7 Đã lên lịch
Thứ Năm, 18 tháng 4
01:05 UT210 Kazan (Sân bay quốc tế Kazan) Utair AT7 Đã lên lịch
01:35 YC186 Adler (Sochi International) Yamal Airlines 320 Đã lên lịch
02:15 UT453 Moscow (Moscow Vnukovo) Utair 73H Đã lên lịch
02:50 UT9819 Surgut (Surgut) Utair AT7 Đã lên lịch
04:25 SU1502 Moscow (Moscow Sheremetyevo) Aeroflot 32A Đã lên lịch
04:45 SU6451 Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) Aeroflot 319 Đã lên lịch
04:55 DP591 Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) Pobeda 738 Đã lên lịch
05:10 A46133 Mineralnye Vody (Sân bay Mineralnye Vody) Aerosucre SU9 Đã lên lịch
05:15 DP449 Moscow (Moscow Vnukovo) Pobeda 738 Đã lên lịch
05:20 DP321 Adler (Sochi International) Pobeda 738 Đã lên lịch
07:00 UT299 Khanty-Mansiysk (Sân bay Khanty-Mansiysk) Utair AT7 Đã lên lịch
07:00 5N577 Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) Smartavia 73W Đã lên lịch
08:10 UT101 Surgut (Surgut) Utair 73E Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Roschino (Tyumen) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Roschino.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.