Thông tin về Tembagapura/Timika Moses Kilangin
Thông tin chi tiết về Tembagapura/Timika Moses Kilangin: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: TIM
ICAO: WABP
Giờ địa phương:
UTC: 9
Tembagapura/Timika Moses Kilangin trên bản đồ
Các chuyến bay từ Tembagapura/Timika Moses Kilangin
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SJ589 | Tembagapura — Makassar | Thứ Tư, chủ nhật | 11:55 | 13:35 | 2h 40m | Sriwijaya Air | từ 11.937.495 ₫ | tìm kiếm |
IW1602 | Tembagapura — Wamena | hằng ngày | 07:00 | 08:05 | 1h 5m | Wings Air | tìm kiếm | |
SJ589 | Tembagapura — Makassar | thứ hai, thứ sáu | 11:40 | 13:25 | 2h 45m | Sriwijaya Air | từ 11.937.495 ₫ | tìm kiếm |
ID6260 | Tembagapura — Jayapura | hằng ngày | 09:25 | 10:35 | 1h 10m | Batik Air | từ 1.951.565 ₫ | tìm kiếm |
IW1606 | Tembagapura — Nabire Regency | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:40 | 11:35 | 55m | Wings Air | tìm kiếm | |
JT984 | Tembagapura — Jayapura | hằng ngày | 06:55 | 08:05 | 1h 10m | Lion Air | từ 1.951.565 ₫ | tìm kiếm |
GA634 | Tembagapura — Jayapura | hằng ngày | 10:30 | 11:40 | 1h 10m | Garuda Indonesia | từ 1.951.565 ₫ | tìm kiếm |
SJ588 | Tembagapura — Jayapura | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | 08:00 | 09:10 | 1h 10m | Sriwijaya Air | từ 1.951.565 ₫ | tìm kiếm |
JT985 | Tembagapura — Makassar | hằng ngày | 10:55 | 12:45 | 2h 50m | Lion Air | từ 11.937.495 ₫ | tìm kiếm |
SJ588 | Tembagapura — Jayapura | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 07:45 | 08:55 | 1h 10m | Sriwijaya Air | từ 1.951.565 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Tembagapura/Timika Moses Kilangin
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID6261 | Jayapura — Tembagapura | hằng ngày | 12:00 | 13:15 | 1h 15m | Batik Air | từ 2.052.945 ₫ | tìm kiếm |
IL7386 | Wamena — Tembagapura | hằng ngày | 13:10 | 13:40 | 30m | Trigana Air | tìm kiếm | |
QG8266 | Jakarta — Tembagapura | thứ sáu | 20:45 | 03:30 | 4h 45m | Citilink | từ 8.034.365 ₫ | tìm kiếm |
QG8266 | Jakarta — Tembagapura | Thứ ba | 20:00 | 02:45 | 4h 45m | Citilink | từ 8.034.365 ₫ | tìm kiếm |
IW1607 | Nabire Regency — Tembagapura | thứ năm | 12:00 | 12:55 | 55m | Wings Air | tìm kiếm | |
GA635 | Jayapura — Tembagapura | hằng ngày | 07:35 | 09:05 | 1h 30m | Garuda Indonesia | từ 2.052.945 ₫ | tìm kiếm |
IL7384 | Wamena — Tembagapura | hằng ngày | 10:30 | 11:00 | 30m | Trigana Air | tìm kiếm | |
SJ588 | Makassar — Tembagapura | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | 03:20 | 07:15 | 2h 55m | Sriwijaya Air | tìm kiếm | |
JT985 | Jayapura — Tembagapura | thứ sáu, thứ bảy | 09:30 | 10:45 | 1h 15m | Lion Air | từ 2.052.945 ₫ | tìm kiếm |
SJ589 | Jayapura — Tembagapura | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 09:55 | 11:05 | 1h 10m | Sriwijaya Air | từ 2.052.945 ₫ | tìm kiếm |
Các hãng hàng không bay đến Tembagapura/Timika Moses Kilangin
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Tembagapura/Timika Moses Kilangin: