Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
11:40 | 7Y677 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Mann Yadanarpon Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
11:40 | 7Y675 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Mann Yadanarpon Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
13:20 | ST723 | He Hoe (Sân bay Heho) | Air Thanlwin | AT7 | Đã lên lịch |
13:25 | 7Y1671 | He Hoe (Sân bay Heho) | Mann Yadanarpon Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
13:30 | ST737 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Air Thanlwin | AT7 | Đã lên lịch |
14:10 | 7Y676 | He Hoe (Sân bay Heho) | Mann Yadanarpon Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
14:30 | K7852 | He Hoe (Sân bay Heho) | Mingalar | AT7 | Đã lên lịch |
15:50 | 7Y672 | Burma (Mandalay International) | Mann Yadanarpon Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
16:10 | ST724 | Burma (Mandalay International) | Air Thanlwin | AT7 | Đã lên lịch |
16:15 | 8M844 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Myanmar Airways International | AT7 | Đã lên lịch |
16:25 | 7Y671 | He Hoe (Sân bay Heho) | Mann Yadanarpon Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
16:25 | ST738 | Burma (Mandalay International) | Air Thanlwin | AT7 | Đã lên lịch |
19:30 | K7844 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Mingalar | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Tachilek (Tachileik) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Tachilek.