Giờ địa phương:
Teresina Petronio Portella bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
15:35 | AD2760 | Recife (Recife Guararapes International) | Azul | E195 (Embraer E195AR) | Đã lên lịch |
16:00 | LA3195 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | LATAM Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
03:35 | AD4379 | Campinas (Sao Paulo Viracopos-Campinas Int) | Azul Linhas Aereas | 320 | Đã lên lịch |
03:55 | G31579 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | GOL Linhas Aereas | 7M8 | Đã lên lịch |
04:15 | LA3851 | Brasília (Sân bay quốc tế Brasília) | LATAM Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
04:35 | AD2620 | Belém (Sân bay quốc tế Val de Cães) | Azul | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
04:55 | AD4161 | Recife (Recife Guararapes International) | Azul | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
11:55 | LA3853 | Brasília (Sân bay quốc tế Brasília) | LATAM Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
12:25 | LA3492 | Fortaleza (Sân bay quốc tế Pinto Martins) | LATAM Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
15:35 | AD2760 | Recife (Recife Guararapes International) | Azul | E195 (Embraer E195AR) | Đã lên lịch |
16:00 | LA3195 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | LATAM Airlines | 319 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Teresina Petronio Portella (Teresina) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Teresina Petronio Portella.