ET637
|
Thành Đô — Addis Ababa
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
01:50 |
07:00 |
10h 10m |
Ethiopian Airlines |
|
tìm kiếm
|
ET637
|
Thành Đô — Addis Ababa
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
02:05 |
06:55 |
9h 50m |
Ethiopian Airlines |
|
tìm kiếm
|
CA2513
|
Thành Đô — Aksu
|
hằng ngày |
07:00 |
11:10 |
4h 10m |
Air China |
|
tìm kiếm
|
3U6597
|
Thành Đô — Aksu
|
thứ sáu, chủ nhật |
07:25 |
12:00 |
4h 35m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U6597
|
Thành Đô — Aksu
|
hằng ngày |
07:30 |
12:00 |
4h 30m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
CA2527
|
Thành Đô — Aksu
|
hằng ngày |
07:40 |
12:10 |
4h 30m |
Air China |
|
tìm kiếm
|
EU2261
|
Thành Đô — Aksu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
10:10 |
14:35 |
4h 25m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U6597
|
Thành Đô — Aksu
|
hằng ngày |
10:35 |
14:50 |
4h 15m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
G52824
|
Thành Đô — Aksu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
11:00 |
15:30 |
4h 30m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
EU2261
|
Thành Đô — Aksu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
11:00 |
15:25 |
4h 25m |
Chengdu Airlines |
|
tìm kiếm
|
CA2513
|
Thành Đô — Aksu
|
hằng ngày |
15:15 |
19:45 |
4h 30m |
Air China |
|
tìm kiếm
|
CA2527
|
Thành Đô — Aksu
|
hằng ngày |
15:40 |
20:00 |
4h 20m |
Air China |
|
tìm kiếm
|
G52680
|
Thành Đô — Aksu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
19:15 |
23:45 |
4h 30m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U9601
|
Thành Đô — Almaty
|
Thứ Tư, chủ nhật |
04:30 |
07:15 |
4h 45m |
Sichuan Airlines |
từ 10.202.266 ₫
|
tìm kiếm
|
3U6483
|
Thành Đô — An Sơn
|
thứ hai, Thứ Tư |
08:45 |
11:55 |
3h 10m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U3811
|
Thành Đô — Auckland
|
thứ bảy |
01:05 |
18:05 |
13h 0m |
Sichuan Airlines |
từ 10.914.643 ₫
|
tìm kiếm
|
FD563
|
Thành Đô — Bangkok
|
hằng ngày |
02:50 |
05:00 |
3h 10m |
AirAsia (A321neo Sticker) |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
FD563
|
Thành Đô — Bangkok
|
hằng ngày |
02:50 |
05:00 |
3h 10m |
RFDS Australia |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
VZ3681
|
Thành Đô — Bangkok
|
hằng ngày |
03:00 |
05:05 |
3h 5m |
VietJet Air |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
VZ3681
|
Thành Đô — Bangkok
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
03:00 |
05:05 |
3h 5m |
Thai VietJet Air |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
3U3937
|
Thành Đô — Bangkok
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật |
09:30 |
11:45 |
3h 15m |
Sichuan Airlines |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
3U3937
|
Thành Đô — Bangkok
|
hằng ngày |
09:35 |
11:45 |
3h 10m |
Sichuan Airlines |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
9C7501
|
Thành Đô — Bangkok
|
hằng ngày |
10:30 |
12:35 |
3h 5m |
Spring Airlines |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
9C7501
|
Thành Đô — Bangkok
|
thứ bảy |
10:30 |
12:35 |
3h 5m |
Spring Airlines |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
9C7501
|
Thành Đô — Bangkok
|
hằng ngày |
10:35 |
12:45 |
3h 10m |
Spring Airlines |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
3U3935
|
Thành Đô — Bangkok
|
hằng ngày |
14:40 |
16:40 |
3h 0m |
Sichuan Airlines |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
MU5035
|
Thành Đô — Bangkok
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
14:45 |
17:05 |
3h 20m |
China Eastern Airlines |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
CA471
|
Thành Đô — Bangkok
|
thứ hai, chủ nhật |
14:50 |
17:05 |
3h 15m |
Air China |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
MU5035
|
Thành Đô — Bangkok
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
14:50 |
17:20 |
3h 30m |
China Eastern Airlines |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
TG619
|
Thành Đô — Bangkok
|
Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật |
15:15 |
17:30 |
3h 15m |
Thai Airways |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
TG619
|
Thành Đô — Bangkok
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
15:55 |
18:00 |
3h 5m |
Thai Airways |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
MU5035
|
Thành Đô — Bangkok
|
hằng ngày |
16:05 |
18:10 |
3h 5m |
China Eastern Airlines |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
TG619
|
Thành Đô — Bangkok
|
thứ năm, thứ bảy |
16:15 |
18:20 |
3h 5m |
Thai Airways |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
8L811
|
Thành Đô — Bangkok
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
16:55 |
19:10 |
3h 15m |
Lucky Air |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
SL933
|
Thành Đô — Bangkok
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
20:30 |
22:35 |
3h 5m |
Thai Lion Air |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
SL933
|
Thành Đô — Bangkok
|
hằng ngày |
22:15 |
00:20 |
3h 5m |
Thai Lion Air |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
VZ3681
|
Thành Đô — Bangkok
|
hằng ngày |
23:30 |
01:40 |
3h 10m |
VietJet Air |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
VZ3681
|
Thành Đô — Bangkok
|
thứ năm |
23:30 |
05:05 |
17h 25m |
VietJet Air |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
VZ3681
|
Thành Đô — Bangkok
|
hằng ngày |
23:30 |
01:40 |
3h 10m |
Thai VietJet Air |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
VZ3681
|
Thành Đô — Bangkok
|
thứ năm |
23:30 |
05:05 |
17h 25m |
Thai VietJet Air |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
VZ3681
|
Thành Đô — Bangkok
|
Thứ ba, Thứ Tư |
23:50 |
01:55 |
3h 5m |
Thai VietJet Air |
từ 1.501.082 ₫
|
tìm kiếm
|
G54927
|
Thành Đô — Bao Đầu
|
Thứ Tư |
09:55 |
12:05 |
2h 10m |
China Express Airlines |
từ 10.176.824 ₫
|
tìm kiếm
|
G54927
|
Thành Đô — Bao Đầu
|
thứ hai, thứ sáu, chủ nhật |
10:50 |
13:15 |
2h 25m |
China Express Airlines |
từ 10.176.824 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2209
|
Thành Đô — Bao Đầu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
17:05 |
19:10 |
2h 5m |
Chengdu Airlines |
từ 10.176.824 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2209
|
Thành Đô — Bao Đầu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
17:05 |
19:15 |
2h 10m |
Chengdu Airlines |
từ 10.176.824 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2209
|
Thành Đô — Bao Đầu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
18:00 |
20:10 |
2h 10m |
Chengdu Airlines |
từ 10.176.824 ₫
|
tìm kiếm
|
EU2209
|
Thành Đô — Bao Đầu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
18:05 |
20:10 |
2h 5m |
Chengdu Airlines |
từ 10.176.824 ₫
|
tìm kiếm
|
3U9639
|
Thành Đô — Bengaluru
|
Thứ ba, thứ bảy |
05:55 |
08:20 |
4h 55m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
GJ8531
|
Thành Đô — Bishkek
|
Thứ ba, thứ bảy |
19:15 |
22:45 |
5h 30m |
Loong Air |
từ 6.716.704 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ8531
|
Thành Đô — Bishkek
|
Thứ Tư, chủ nhật |
20:45 |
00:10 |
5h 25m |
Loong Air |
từ 6.716.704 ₫
|
tìm kiếm
|