Lịch bay từ Tengchong Tuofeng
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MU5994 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ Tư | 08:20 | 09:25 | 1h 5m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MF3814 | Đằng Xung — Côn Minh | hằng ngày | 08:30 | 09:35 | 1h 5m | Xiamen Air | tìm kiếm | |
MU5994 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ Tư, thứ sáu | 08:35 | 10:00 | 1h 25m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU5994 | Đằng Xung — Côn Minh | chủ nhật | 08:35 | 09:45 | 1h 10m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
KY8302 | Đằng Xung — Côn Minh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 08:40 | 09:40 | 1h 0m | Kunming Airlines | tìm kiếm | |
MU5952 | Đằng Xung — Côn Minh | thứ hai, chủ nhật | 08:45 | 09:45 | 1h 0m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU5952 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ Tư, thứ sáu | 08:45 | 10:00 | 1h 15m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU5952 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ ba, thứ bảy | 08:45 | 09:50 | 1h 5m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU5952 | Đằng Xung — Côn Minh | thứ năm | 08:45 | 09:55 | 1h 10m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
KY8302 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 08:50 | 10:00 | 1h 10m | Kunming Airlines | tìm kiếm | |
KY8302 | Đằng Xung — Côn Minh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:00 | 09:55 | 55m | Kunming Airlines | tìm kiếm | |
KY8302 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 09:00 | 10:00 | 1h 0m | Kunming Airlines | tìm kiếm | |
KY8302 | Đằng Xung — Côn Minh | hằng ngày | 09:20 | 10:20 | 1h 0m | Kunming Airlines | tìm kiếm | |
DR6520 | Đằng Xung — Côn Minh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:35 | 10:40 | 1h 5m | Ruili Airlines | tìm kiếm | |
MU5994 | Đằng Xung — Côn Minh | thứ hai | 10:50 | 11:55 | 1h 5m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
8L9954 | Đằng Xung — Côn Minh | thứ bảy | 10:55 | 12:05 | 1h 10m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9952 | Đằng Xung — Côn Minh | thứ sáu | 11:10 | 12:20 | 1h 10m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9952 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:45 | 12:50 | 1h 5m | Lucky Air | tìm kiếm | |
KY8306 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ ba, thứ bảy | 12:40 | 13:55 | 1h 15m | Kunming Airlines | tìm kiếm | |
MU5994 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ ba | 12:50 | 13:55 | 1h 5m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
KY8306 | Đằng Xung — Côn Minh | thứ năm | 13:00 | 14:15 | 1h 15m | Kunming Airlines | tìm kiếm | |
KY8306 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ Tư, thứ sáu | 13:40 | 14:40 | 1h 0m | Kunming Airlines | tìm kiếm | |
8L9950 | Đằng Xung — Côn Minh | thứ hai, Thứ Tư | 14:20 | 15:30 | 1h 10m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9954 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ Tư, thứ sáu | 14:45 | 15:55 | 1h 10m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9954 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:45 | 16:00 | 1h 15m | Lucky Air | tìm kiếm | |
MU5954 | Đằng Xung — Côn Minh | hằng ngày | 14:50 | 15:55 | 1h 5m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
8L9954 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ ba | 16:00 | 17:10 | 1h 10m | Lucky Air | tìm kiếm | |
KY8322 | Đằng Xung — Côn Minh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:10 | 18:10 | 1h 0m | Kunming Airlines | tìm kiếm | |
KY8304 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ Tư | 17:40 | 19:05 | 1h 25m | Kunming Airlines | tìm kiếm | |
8L9952 | Đằng Xung — Côn Minh | hằng ngày | 17:50 | 19:05 | 1h 15m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9952 | Đằng Xung — Côn Minh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 18:05 | 19:20 | 1h 15m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9952 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ Tư, chủ nhật | 18:25 | 19:30 | 1h 5m | Lucky Air | tìm kiếm | |
KY8322 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:40 | 20:00 | 1h 20m | Kunming Airlines | tìm kiếm | |
KY8322 | Đằng Xung — Côn Minh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:40 | 19:40 | 1h 0m | Kunming Airlines | tìm kiếm | |
MU5952 | Đằng Xung — Côn Minh | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 20:10 | 21:25 | 1h 15m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU5952 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ ba, chủ nhật | 20:10 | 21:30 | 1h 20m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
8L9950 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ Tư | 20:30 | 21:55 | 1h 25m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9950 | Đằng Xung — Côn Minh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 20:50 | 21:55 | 1h 5m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9954 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ ba, thứ năm | 21:30 | 22:40 | 1h 10m | Lucky Air | tìm kiếm | |
MU5994 | Đằng Xung — Côn Minh | thứ năm, chủ nhật | 21:55 | 22:55 | 1h 0m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU5994 | Đằng Xung — Côn Minh | chủ nhật | 21:55 | 09:45 | 12h 10m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU5994 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ ba, Thứ Tư | 22:00 | 22:55 | 55m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU5994 | Đằng Xung — Côn Minh | Thứ ba | 22:10 | 23:15 | 1h 5m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU5994 | Đằng Xung — Côn Minh | thứ hai | 22:55 | 23:55 | 1h 0m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU5994 | Đằng Xung — Côn Minh | hằng ngày | 23:55 | 01:15 | 1h 20m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
8L9949 | Đằng Xung — Cảnh Hồng | Thứ Tư | 10:00 | 11:45 | 1h 45m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9949 | Đằng Xung — Cảnh Hồng | thứ hai, Thứ Tư | 10:00 | 10:50 | 50m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9949 | Đằng Xung — Cảnh Hồng | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | 10:40 | 11:45 | 1h 5m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9949 | Đằng Xung — Cảnh Hồng | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:55 | 11:50 | 55m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9698 | Đằng Xung — Cảnh Hồng | thứ bảy | 16:55 | 17:55 | 1h 0m | Lucky Air | tìm kiếm |