Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
09:00 | L8833 | 'Eua (Kaufana) | YN2 | Đã lên lịch | |
11:05 | L8813 | Vava'u (Vava'u International) | DHT | Đã lên lịch | |
11:05 | L813 | Vava'u (Vava'u International) | DHT | Đã lên lịch | |
11:20 | NZ970 | Auckland (Auckland International) | Air New Zealand | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
11:35 | L8823 | Ha'apai (Ha'apai Lifuka) | YN2 | Đã lên lịch | |
11:40 | L823 | Ha'apai (Ha'apai Lifuka) | YN2 | Đã lên lịch | |
13:10 | NZ1302 | Auckland (Auckland International) | Air New Zealand | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
14:10 | L8825 | Ha'apai (Ha'apai Lifuka) | YN2 | Đã lên lịch | |
14:15 | L825 | Ha'apai (Ha'apai Lifuka) | YN2 | Đã lên lịch | |
14:35 | L8815 | Vava'u (Vava'u International) | DHT | Đã lên lịch | |
14:35 | L815 | Vava'u (Vava'u International) | DHT | Đã lên lịch | |
15:50 | L833 | 'Eua (Kaufana) | DHT | Đã lên lịch | |
16:50 | L827 | Ha'apai (Ha'apai Lifuka) | YN2 | Đã lên lịch | |
18:00 | L8817 | Vava'u (Vava'u International) | DHT | Đã lên lịch | |
19:20 | L817 | Vava'u (Vava'u International) | DHT | Đã lên lịch | |
Thứ Ba, 2 tháng 7 | |||||
00:25 | FJ213 | Nadi (Sân bay quốc tế Nadi) | Fiji Airways | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
07:20 | L833 | 'Eua (Kaufana) | YN2 | Đã lên lịch | |
07:30 | L8833 | 'Eua (Kaufana) | YN2 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Nuku'alofa Fua'amotu International (Tongatapu) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Nuku'alofa Fua'amotu International.