Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
17:06 | AM2414 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico Connect | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
19:05 | UA4278 | Houston (Houston George Bush Intercont.) | United Express | E45X (Embraer ERJ-145XR) | Đã lên lịch |
20:19 | AM1416 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
21:40 | VB4308 | Monterrey (Sân bay quốc tế General Mariano Escobedo) | VivaAerobus | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
22:16 | AM2480 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | E190 | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
08:05 | AM1410 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | B738 | Đã lên lịch |
10:25 | ZV253 | Matamoros (Matamoros Servando Canales International) | Aerus | CNF | Đã lên lịch |
15:00 | ZV362 | Heroica Veracruz (Veracruz Heriberto Jara International) | Aerus | CNF | Đã lên lịch |
16:05 | VB9440 | Thành phố Mexico (Santa Lucia) | VivaAerobus | 320 | Đã lên lịch |
17:06 | AM2414 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico Connect | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
19:05 | UA4278 | Houston (Houston George Bush Intercont.) | United Express | E45X (Embraer ERJ-145XR) | Đã lên lịch |
19:45 | VB2152 | Cancún (Sân bay quốc tế Cancún) | VivaAerobus | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Tampico General Javier Mina (Tampico) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Tampico General Javier Mina.