Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
08:10 | NH531 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 767 | Đã lên lịch |
08:55 | GK449 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Jetstar Japan | 320 | Đã lên lịch |
09:05 | JL475 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
10:30 | RS741 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | 321 | Đã lên lịch |
10:40 | NH533 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 767 | Đã lên lịch |
11:05 | JL477 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
12:00 | 9C8889 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:20 | JL479 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
14:45 | JL481 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
14:50 | NH997 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 738 | Đã lên lịch |
15:45 | GK447 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Jetstar Japan | 320 | Đã lên lịch |
15:45 | UO642 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | 320 | Đã lên lịch |
16:25 | JL483 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
16:35 | NH1622 | Okinawa (Okinawa Naha) | All Nippon Airways | 767 | Đã lên lịch |
18:10 | CI178 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
18:40 | NH537 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 738 | Đã lên lịch |
19:45 | JL485 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
20:00 | GK445 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Jetstar Japan | 320 | Đã lên lịch |
21:15 | NH539 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 76P | Đã lên lịch |
21:35 | JL487 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
08:10 | NH531 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 767 | Đã lên lịch |
09:05 | JL475 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
10:30 | RS741 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | 321 | Đã lên lịch |
10:40 | NH533 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | 767 | Đã lên lịch |
11:05 | JL477 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
12:20 | JL479 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Takamatsu (Takamatsu) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Takamatsu.