Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 30 tháng 6 | |||||
08:20 | NF242 | Ipota (Ipota) | Air Vanuatu | DHT | Đã lên lịch |
10:00 | NF253 | Aneityum (Aneityum) | Air Vanuatu | DHT | Đã lên lịch |
12:05 | NF251 | Aniwa (Aniwa) | Air Vanuatu | DHT | Đã lên lịch |
12:45 | NF253 | Aneityum (Aneityum) | Air Vanuatu | DHT | Đã lên lịch |
13:10 | NF238 | Port Vila (Port Vila Bauerfield International) | Air Vanuatu | ATR | Đã lên lịch |
13:40 | NF251 | Aniwa (Aniwa) | Air Vanuatu | DHT | Đã lên lịch |
14:20 | NF238 | Port Vila (Port Vila Bauerfield International) | Air Vanuatu | DHT | Đã lên lịch |
14:55 | NF251 | Futuna (Futuna Island) | Air Vanuatu | DHT | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Tanna Island Whitegrass (Tanna) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Tanna Island Whitegrass.