Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 15 tháng 5 | |||||
07:15 | TH383 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Raya Airways | 767 | Đã lên lịch |
07:20 | TH3508 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Raya Airways | B762 (Boeing 767-281(BDSF)) | Bị hoãn 07:38 |
09:05 | FY1431 | Penang (Penang International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
09:40 | FY1145 | Kota Bharu (Sân bay Sultan Ismail Petra) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
09:40 | FY1257 | Kuala Terengganu (Kuala Terengganu Sultan Mahmud) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
09:50 | FY3123 | Singapore (Seletar) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
10:10 | TH6820 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Raya Airways | 74F | Đã lên lịch |
10:30 | FY3125 | Singapore (Seletar) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
10:30 | TH319 | Kota Kinabalu (Sân bay quốc tế Kota Kinabalu) | Raya Airways | 74F | Đã lên lịch |
11:15 | FY1155 | Kota Bharu (Sân bay Sultan Ismail Petra) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
12:35 | FY1425 | Penang (Penang International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
12:40 | FY3127 | Singapore (Seletar) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
12:45 | FY1339 | Johor Bahru (Johor Bahru Senai International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
13:35 | FY1435 | Penang (Penang International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
13:45 | FY1259 | Kuala Terengganu (Kuala Terengganu Sultan Mahmud) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
13:55 | TH1022 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Raya Airways | 76X | Đã lên lịch |
15:20 | FY3129 | Singapore (Seletar) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
15:30 | FY1433 | Penang (Penang International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
15:50 | FY1671 | Alor Setar (Alor Setar Sultan Abdul Halim) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
16:15 | FY1579 | Langkawi (Langkawi International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
16:55 | FY1343 | Johor Bahru (Johor Bahru Senai International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
17:10 | FY1161 | Kota Bharu (Sân bay Sultan Ismail Petra) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
17:21 | Port Hedland (Port Hedland International) | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch | ||
17:55 | FY3131 | Singapore (Seletar) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
18:25 | FY1437 | Penang (Penang International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
18:30 | TH317 | Kota Kinabalu (Sân bay quốc tế Kota Kinabalu) | Raya Airways | 74F | Đã lên lịch |
19:05 | FY1347 | Johor Bahru (Johor Bahru Senai International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
20:20 | FY3133 | Singapore (Seletar) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
20:40 | FY1263 | Kuala Terengganu (Kuala Terengganu Sultan Mahmud) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
21:20 | FY1441 | Penang (Penang International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
21:25 | FY1675 | Alor Setar (Alor Setar Sultan Abdul Halim) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
21:30 | TH6828 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Raya Airways | 74F | Đã lên lịch |
21:50 | FY1443 | Penang (Penang International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
22:00 | FY1153 | Kota Bharu (Sân bay Sultan Ismail Petra) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
22:45 | FY1349 | Johor Bahru (Johor Bahru Senai International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
23:15 | FY1445 | Penang (Penang International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
00:55 | TH544 | Kuching (Kuching International) | Raya Airways | 74F | Đã lên lịch |
01:22 | Port Hedland (Port Hedland International) | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch | ||
07:15 | TH383 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Raya Airways | 767 | Đã lên lịch |
07:20 | TH3508 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Raya Airways | 76X | Đã lên lịch |
09:05 | FY1431 | Penang (Penang International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
09:40 | FY1145 | Kota Bharu (Sân bay Sultan Ismail Petra) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
09:40 | FY1335 | Johor Bahru (Johor Bahru Senai International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
09:40 | FY1257 | Kuala Terengganu (Kuala Terengganu Sultan Mahmud) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
09:50 | FY3123 | Singapore (Seletar) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
10:10 | TH6820 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Raya Airways | 74F | Đã lên lịch |
10:30 | FY3125 | Singapore (Seletar) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
10:30 | TH319 | Kota Kinabalu (Sân bay quốc tế Kota Kinabalu) | Raya Airways | 74F | Đã lên lịch |
11:15 | FY1155 | Kota Bharu (Sân bay Sultan Ismail Petra) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
12:40 | FY1147 | Kota Bharu (Sân bay Sultan Ismail Petra) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
12:40 | FY3127 | Singapore (Seletar) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
12:45 | FY1339 | Johor Bahru (Johor Bahru Senai International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
12:55 | FY1577 | Langkawi (Langkawi International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
13:35 | FY1435 | Penang (Penang International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
13:45 | FY1259 | Kuala Terengganu (Kuala Terengganu Sultan Mahmud) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
13:55 | TH1022 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Raya Airways | 76X | Đã lên lịch |
15:20 | FY3129 | Singapore (Seletar) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
15:30 | FY1433 | Penang (Penang International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
15:50 | FY1671 | Alor Setar (Alor Setar Sultan Abdul Halim) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
16:15 | FY1579 | Langkawi (Langkawi International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
16:55 | FY1343 | Johor Bahru (Johor Bahru Senai International) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
17:10 | FY1161 | Kota Bharu (Sân bay Sultan Ismail Petra) | Firefly | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah (Kuala Lumpur) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah.