Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
07:45 | BW236 | Barbados (Sân bay quốc tế Grantley Adams) | Caribbean Airlines | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
08:30 | MUS311 | Mustique (Mustique) | Air Adelphi | DHT | Đã lên lịch |
08:55 | JY703 | Grenada (Grenada Maurice Bishop International) | InterCaribbean Airways | E120 (Embraer EMB-120RT Brasilia) | Đã lên lịch |
12:40 | LIA331 | Grenada (Grenada Maurice Bishop International) | AT4 | Đã lên lịch | |
12:50 | JY716 | Barbados (Sân bay quốc tế Grantley Adams) | InterCaribbean Airways | E120 (Embraer EMB-120RT Brasilia) | Đã lên lịch |
14:20 | AA1427 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | American Airlines | B738 (Boeing 737-823) | Đã lên lịch |
16:55 | MUS315 | Mustique (Mustique) | Air Adelphi | DHT | Đã lên lịch |
17:25 | VS197 | Barbados (Sân bay quốc tế Grantley Adams) | Virgin Atlantic | 333 | Đã lên lịch |
17:35 | SVD190 | Carriacou Island (Carriacou Island) | SVG Air | DHT | Đã lên lịch |
17:40 | MUS316 | Mustique (Mustique) | Air Adelphi | DHT | Đã lên lịch |
19:10 | JY764 | Barbados (Sân bay quốc tế Grantley Adams) | InterCaribbean Airways | E120 (Embraer EMB-120RT Brasilia) | Đã lên lịch |
20:00 | BW436 | Port of Spain (Port of Spain Piarco International) | Caribbean Airlines | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
20:00 | JY767 | St. Lucia (St Lucia George F.L. Charles) | InterCaribbean Airways | EM2 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại St Vincent E.T. Joshua (St Vincent) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của St Vincent E.T. Joshua.