Giờ địa phương:
Malabo International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
13:30 | C8777 | Douala (Sân bay quốc tế Douala) | Cronos Airlines | ER4 | Đã lên lịch |
14:15 | ET913 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
16:15 | C8905 | Bata (Bata) | Cronos Airlines | ER4 | Đã lên lịch |
17:00 | C2260 | Bata (Bata) | 738 | Đã lên lịch | |
20:00 | J7283 | Douala (Sân bay quốc tế Douala) | Afrijet | AT7 | Đã lên lịch |
20:35 | LH569 | Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) | Lufthansa | 333 | Khởi hành dự kiến 20:35 |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
07:00 | C2200 | Bata (Bata) | 738 | Đã lên lịch | |
08:00 | C8901 | Bata (Bata) | Cronos Airlines | ER4 | Đã lên lịch |
11:15 | J7287 | Libreville (Libreville Leon M'ba International) | Afrijet | ATR | Đã lên lịch |
11:15 | W1107 | Libreville (Libreville Leon M'ba International) | AT7 | Đã lên lịch | |
12:35 | ET923 | Douala (Sân bay quốc tế Douala) | Ethiopian Airlines | 788 | Đã lên lịch |
13:30 | C8777 | Douala (Sân bay quốc tế Douala) | Cronos Airlines | ER4 | Đã lên lịch |
16:15 | C8905 | Bata (Bata) | Cronos Airlines | ER4 | Đã lên lịch |
19:00 | C2208 | Bata (Bata) | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Malabo International (Malabo) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Malabo International.