Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
07:45 | BB116 | Saint Thomas (Saint Thomas) | Seaborne | DHT | Đã lên lịch |
09:05 | BB126 | Saint Thomas (Saint Thomas) | Seaborne | DHT | Đã lên lịch |
10:25 | BB136 | Saint Thomas (Saint Thomas) | Seaborne | DHT | Đã lên lịch |
11:45 | BB150 | Saint Thomas (Saint Thomas) | Seaborne | DHT | Đã lên lịch |
13:55 | BB164 | Saint Thomas (Saint Thomas) | Seaborne | DHT | Đã lên lịch |
14:45 | BB164 | Saint Thomas (Saint Thomas) | Seaborne | DHT | Đã lên lịch |
15:15 | BB174 | Saint Thomas (Saint Thomas) | Seaborne | DHT | Đã lên lịch |
16:05 | BB174 | Saint Thomas (Saint Thomas) | Seaborne | DHT | Đã lên lịch |
16:05 | BB174 | Saint Thomas (Saint Thomas) | Kenn Borek Air | DHC6 (De Havilland Canada DHC-6-300 Twin Otter) | Đã lên lịch |
16:35 | BB186 | Saint Thomas (Saint Thomas) | Seaborne | DHT | Đã lên lịch |
17:25 | BB186 | Saint Thomas (Saint Thomas) | Seaborne | DHT | Đã lên lịch |
17:25 | BB186 | Saint Thomas (Saint Thomas) | Kenn Borek Air | DHC6 (De Havilland Canada DHC-6-300 Twin Otter) | Đã lên lịch |
17:55 | BB196 | Saint Thomas (Saint Thomas) | Seaborne | DHT | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại St Croix Island Christiansted SPB (Santa Cruz) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của St Croix Island Christiansted SPB.