Giờ địa phương:
Siauliai International Airport bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
11:00 | QS4482 | Geilenkirchen (Geilenkirchen) | Smartwings | 73G | Đã lên lịch |
12:00 | Geilenkirchen (Geilenkirchen) | Sundair | A319 (Airbus A319-112) | Đã lên lịch | |
13:05 | QS4411 | Geilenkirchen (Geilenkirchen) | Smartwings | B737 (Boeing 737-7Q8) | Đã lên lịch |
14:15 | TB9714 | Brussel (Brussels) | TUI fly | B738 (Boeing 737-8K5) | Đã lên lịch |
14:30 | Split (Sân bay Split) | Enter Air | B738 (Boeing 737-8CX) | Đã lên lịch | |
14:40 | RE9903 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | GetJet Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
16:25 | OJ941 | Malmö (Malmo) | NyxAir (Västflyg Livery) | SB20 (Saab 2000) | Đã lên lịch |
17:00 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | AlbaStar | B738 (Boeing 737-8K5) | Đã lên lịch | |
17:30 | RE9907 | Vilnius (Sân bay quốc tế Vilnius) | Ibom Air | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
18:30 | RE9901 | Vilnius (Sân bay quốc tế Vilnius) | GetJet Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
19:00 | Vilnius (Sân bay quốc tế Vilnius) | Sun-Air | J328 (Fairchild Dornier 328JET) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Siauliai International Airport (Šiauliai) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Siauliai International Airport.