Giờ địa phương:
Sármellék/Balaton bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 27 tháng 6 | |||||
09:35 | Debrecen (Debrecen) | Sundair | A319 (Airbus A319-112) | Đã lên lịch | |
10:10 | Debrecen (Debrecen) | Sundair | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch | |
11:00 | Budapest (Budapest Liszt Ferenc International) | Wizz Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch | |
11:30 | Budapest (Budapest Liszt Ferenc International) | Wizz Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch | |
11:40 | Budapest (Budapest Liszt Ferenc International) | Wizz Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch | |
12:00 | Budapest (Budapest Liszt Ferenc International) | Wizz Air | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch | |
12:35 | Perugia (Sân bay Sant'Egidio) | Luxwing | C25A (Cessna 525A Citation CJ2) | Đã lên lịch | |
12:35 | Perugia (Sân bay Sant'Egidio) | Luxwing | C25A (Cessna 525A Citation CJ2) | Đã lên lịch | |
16:30 | Bratislava (Sân bay M. R. Štefánik) | Luxwing | C25A (Cessna 525A Citation CJ2) | Đã lên lịch | |
16:50 | Dresden (Sân bay Dresden) | Sundair | A319 (Airbus A319-111) | Đã lên lịch | |
17:30 | AZ9959 | Milan (Sân Bay Milano - Linate) | ITA Airways | A319 (Airbus A319-112) | Đã lên lịch |
19:00 | Bologna (Bologna Guglielmo Marconi) | Luxwing | C25A (Cessna 525A Citation CJ2) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sármellék/Balaton (Saarmelleek) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sármellék/Balaton.