Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
08:00 | YC32 | Moscow (Moscow Domodedovo) | Yamal Airlines | 320 | Đã lên lịch |
08:40 | YC10 | Tyumen (Sân bay quốc tế Roschino) | Yamal Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:50 | YC121 | Yekaterinburg (Yekaterinburg Koltsovo) | Yamal Airlines | SU9 | Đã lên lịch |
11:00 | YC438 | Ufa (Ufa) | Yamal Airlines | SU9 | Đã lên lịch |
14:20 | YC478 | Mineralnye Vody (Sân bay Mineralnye Vody) | Yamal Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:40 | YC418 | Omsk (Omsk Tsentralny) | Yamal Airlines | SU9 | Đã lên lịch |
17:00 | YC46 | Tyumen (Sân bay quốc tế Roschino) | Yamal Airlines | CR2 | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
08:00 | YC32 | Moscow (Moscow Domodedovo) | Yamal Airlines | 320 | Đã lên lịch |
08:40 | YC10 | Tyumen (Sân bay quốc tế Roschino) | Yamal Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Salekhard (Salekhard) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Salekhard.