Thông tin về Sân bay quốc tế Thessaloniki
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Thessaloniki: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.hcaa.gr/content/index.asp?tid=121&lang=2
IATA: SKG
ICAO: LGTS
Giờ địa phương:
UTC: 3
Sân bay quốc tế Thessaloniki trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Thessaloniki
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GQ560 | Thessaloniki — Heraklion | chủ nhật | 21:50 | 23:05 | 1h 15m | SKY express | từ 912.432 ₫ | tìm kiếm |
OA570 | Thessaloniki — Heraklion | thứ bảy | 06:15 | 07:25 | 1h 10m | Aegean Airlines | từ 912.432 ₫ | tìm kiếm |
MDF33 | Thessaloniki — Athens | thứ hai | 17:55 | 19:08 | 1h 13m | Swiftair | từ 887.087 ₫ | tìm kiếm |
FR3563 | Thessaloniki — Dortmund | thứ hai | 12:15 | 14:05 | 2h 50m | Ryanair | từ 1.317.958 ₫ | tìm kiếm |
FR1879 | Thessaloniki — Memmingen | Thứ ba | 13:10 | 14:25 | 2h 15m | Ryanair | từ 887.087 ₫ | tìm kiếm |
GQ560 | Thessaloniki — Heraklion | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:40 | 11:55 | 1h 15m | SKY express | từ 912.432 ₫ | tìm kiếm |
LH1775 | Thessaloniki — München | chủ nhật | 12:25 | 13:35 | 2h 10m | Lufthansa | từ 912.432 ₫ | tìm kiếm |
HV5806 | Thessaloniki — Amsterdam | thứ năm | 21:15 | 23:30 | 3h 15m | Transavia | từ 1.317.958 ₫ | tìm kiếm |
GQ510 | Thessaloniki — Samos | Thứ ba, thứ năm | 16:55 | 18:20 | 1h 25m | SKY express | từ 1.951.591 ₫ | tìm kiếm |
FR4998 | Thessaloniki — Brussel | Thứ Tư | 20:45 | 22:50 | 3h 5m | Ryanair | từ 1.140.540 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Thessaloniki
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GQ384 | Athens — Thessaloniki | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 16:35 | 17:30 | 55m | SKY express | từ 1.089.850 ₫ | tìm kiếm |
A3118 | Athens — Thessaloniki | thứ hai | 15:15 | 16:05 | 50m | Aegean Airlines | từ 1.089.850 ₫ | tìm kiếm |
OA575 | Heraklion — Thessaloniki | thứ sáu | 19:25 | 20:35 | 1h 10m | Aegean Airlines | từ 1.039.159 ₫ | tìm kiếm |
FR180 | Vienna — Thessaloniki | thứ sáu | 11:40 | 14:25 | 1h 45m | Ryanair | từ 582.943 ₫ | tìm kiếm |
LX2356 | Genève — Thessaloniki | thứ hai | 06:30 | 09:50 | 2h 20m | Swiss | từ 1.520.720 ₫ | tìm kiếm |
GQ650 | Larnaca — Thessaloniki | thứ sáu, chủ nhật | 20:55 | 22:55 | 2h 0m | SKY express | từ 532.252 ₫ | tìm kiếm |
GQ382 | Athens — Thessaloniki | thứ bảy, chủ nhật | 10:50 | 11:55 | 1h 5m | SKY express | từ 1.089.850 ₫ | tìm kiếm |
FR4277 | Budapest — Thessaloniki | chủ nhật | 11:55 | 14:30 | 1h 35m | Ryanair | từ 760.360 ₫ | tìm kiếm |
FR1003 | Nowy Dwor Mazowiecki — Thessaloniki | thứ năm | 19:00 | 22:15 | 2h 15m | Ryanair | tìm kiếm | |
EW9654 | Düsseldorf — Thessaloniki | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 06:50 | 10:30 | 2h 40m | Eurowings | từ 811.051 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Thessaloniki
- Sân bay quốc gia Kozani (100 km)
- Larisa (106 km)
- Volos Nea Anchialos (127 km)
- Kastoria Aristotelis (144 km)
- Kavala Megas Alexandros (146 km)
- Skiathos Alex. Papadiamantis (156 km)
- Skopje Alexander the Great (196 km)
- Sân bay Ohrid (202 km)
- Sân bay quốc tế Lemnos (204 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Thessaloniki
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Thessaloniki:
- Aegean Airlines (A3)
- Aeroitalia (XZ)
- Air Baltic (BT)
- Air X Charter (AX)
- AirExplore (ED)
- AirSERBIA (JU)
- Arkia Israeli Airlines (IZ)
- Austrian Airlines (OS)
- Avion Express (X9)
- British Airways (BA)
- Buzz (RR)
- Carpatair (V3)
- Condor (DE)
- DAT (DX)
- DHL (D0)
- Discover Airlines (4Y)
- ETF Airways (LI)
- El Al (LY)
- Enter Air (E4)
- European Air Transport (QY)
- Eurowings (EW)
- Flexflight (W2)
- Go2Sky (6G)
- Helvetic Airways (2L)
- Israir Airlines (6H)
- Jet2 (LS)
- Lauda Europe (LW)
- Leav Aviation (KK)
- Lufthansa (LH)
- Luxwing (BN)
- MHS Aviation (M2)
- Maleth-Aero (DB)
- Olympic Air (OA)
- Private Wings (JW)
- RAF-Avia (MT)
- Ryanair (FR)
- SAS (SK)
- SKY express (GQ)
- SkyUp Airlines (PQ)
- SmartLynx (6Y)
- Smartwings (QS)
- Smartwings Poland (3Z)
- Starflyer (7G)
- Sundair (SR)
- Sunwing Airlines (WG)
- Swiftair (WT)
- Swiss (Star Alliance Livery) (LX)
- TUI (X3)
- Tarom (RO)
- Titan Airways (ZT)
- Trade Air (C3)
- Transavia (HV)
- Transavia France (TO)
- Turkish Airlines (TK)
- Twin Jet (T7)
- USC (XG)
- Universal Air (VO)
- VistaJet (H5)
- VistaJet
- Volotea (V7)
- Wizz Air (W6)
- Wizz Air Malta (W4)
- easyJet (U2)