Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
13:23 | AA318 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | American Airlines | B738 (Boeing 737-823) | Đã hạ cánh 13:01 |
13:30 | BW270 | Barbados (Sân bay quốc tế Grantley Adams) | Caribbean Airlines | AT76 (ATR 72-600) | Đã hạ cánh 13:04 |
14:27 | DL1986 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Air Lines | B738 (Boeing 737-8EH) | Ước đoán 14:08 |
15:00 | AA934 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | American Airlines | B738 (Boeing 737-823) | Ước đoán 14:42 |
15:15 | AA319 | Charlotte (Charlotte Douglas) | American Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 14:50 |
15:15 | DO980 | Santo Domingo (Santo Domingo Las Americas International) | SKYhigh Dominicana | E75L | Đã lên lịch |
15:20 | BA2157 | Antigua (Antigua V.C. Bird International) | British Airways | B772 (Boeing 777-236(ER)) | Đã lên lịch |
16:10 | 3M128 | San Juan (San Juan Luis Munoz Marin Int'l) | Silver Airways | AT44 | Đã lên lịch |
16:30 | WM837 | St. Maarten (St Maarten Princess Juliana International) | Winair | AT4 | Đã lên lịch |
16:42 | RV1998 | Toronto (Toronto Lester B Pearson) | Air Canada Rouge | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 16:39 |
17:04 | Toronto (Toronto Lester B Pearson) | A321 | Đã hủy | ||
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
08:40 | LIA311 | Beef Island (Tortola Terrance B. Lettsome) | AT4 | Đã lên lịch | |
08:45 | WM854 | Antigua (Antigua V.C. Bird International) | Winair | AT4 | Đã lên lịch |
10:55 | RSI5505 | Nevis (Nevis Vance W. Amory International) | Air Sunshine | CNA | Đã lên lịch |
12:15 | JY732 | Barbados (Sân bay quốc tế Grantley Adams) | InterCaribbean Airways | E145 (Embraer ERJ-145LR) | Đã lên lịch |
12:44 | B62967 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | JetBlue Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
13:23 | AA318 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | American Airlines | B738 (Boeing 737-823) | Đã lên lịch |
13:30 | LIA361 | Saint Thomas (St Thomas Island Cyril E. King) | AT4 | Đã lên lịch | |
13:50 | Miami (Miami Opa Locka) | Executive Jet Management | C680 (Cessna 680 Citation Sovereign) | Đã lên lịch | |
16:30 | 3M128 | San Juan (San Juan Luis Munoz Marin Int'l) | Silver Airways | AT7 | Đã lên lịch |
18:45 | RSI1534 | Saint Thomas (St Thomas Island Cyril E. King) | Air Sunshine | CNA | Đã lên lịch |
19:00 | WM357 | St. Maarten (St Maarten Princess Juliana International) | Winair | DHT | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại St Kitts Robert L. Bradshaw Int (St Kitts) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của St Kitts Robert L. Bradshaw Int.