Thông tin về San Juan Luis Munoz Marin Int'l
Thông tin chi tiết về San Juan Luis Munoz Marin Int'l: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.prpa.gobierno.pr/
IATA: SJU
ICAO: TJSJ
Giờ địa phương:
UTC: -4
San Juan Luis Munoz Marin Int'l trên bản đồ
Các chuyến bay từ San Juan Luis Munoz Marin Int'l
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WN2333 | San Juan — Baltimore | thứ bảy | 16:40 | 19:55 | 4h 15m | Southwest Airlines | từ 1.603.055 ₫ | tìm kiếm |
F91147 | San Juan — Hartford | thứ bảy | 08:00 | 11:06 | 4h 6m | Frontier (Wilhelm the Steller's Eider Livery) | từ 1.730.282 ₫ | tìm kiếm |
F91843 | San Juan — Tampa | Thứ Tư, thứ bảy | 11:17 | 14:41 | 3h 24m | Frontier (Wilhelm the Steller's Eider Livery) | từ 1.094.149 ₫ | tìm kiếm |
B61637 | San Juan — Santo Domingo | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 05:01 | 06:06 | 1h 5m | JetBlue | từ 1.628.500 ₫ | tìm kiếm |
UA1495 | San Juan — Houston | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | 10:30 | 13:30 | 5h 0m | United Airlines (Sustainable Aviation Fuel Livery) | từ 4.707.384 ₫ | tìm kiếm |
B68438 | San Juan — Thành phố New York | chủ nhật | 08:40 | 12:09 | 3h 29m | JetBlue | từ 1.526.719 ₫ | tìm kiếm |
AA1613 | San Juan — Miami | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 14:59 | 16:50 | 2h 51m | American Airlines | từ 1.017.813 ₫ | tìm kiếm |
5Y8626 | San Juan — Medellín | thứ bảy | 09:20 | 11:25 | 3h 5m | Atlas Air | từ 2.900.766 ₫ | tìm kiếm |
9K2851 | San Juan — Vieques | hằng ngày | 10:37 | 11:02 | 25m | Cape Air | từ 2.010.180 ₫ | tìm kiếm |
M68242 | San Juan — Miami | Thứ ba | 03:00 | 04:50 | 2h 50m | Amerijet International | từ 1.017.813 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến San Juan Luis Munoz Marin Int'l
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WN2401 | Orlando — San Juan | thứ hai, chủ nhật | 17:50 | 21:35 | 2h 45m | Southwest Airlines | từ 1.297.711 ₫ | tìm kiếm |
5X334 | Jacksonville — San Juan | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 09:15 | 13:05 | 2h 50m | UPS | từ 1.857.508 ₫ | tìm kiếm |
2Q820 | Saint Thomas — San Juan | Thứ Tư | 14:38 | 15:09 | 31m | Air Cargo Carriers | từ 585.242 ₫ | tìm kiếm |
F42202 | Beef Island — San Juan | thứ năm | 16:00 | 16:43 | 43m | Air Flamenco | từ 4.987.283 ₫ | tìm kiếm |
F92284 | Miami — San Juan | thứ sáu, chủ nhật | 05:30 | 09:07 | 2h 37m | Frontier (Wilhelm the Steller's Eider Livery) | từ 1.145.039 ₫ | tìm kiếm |
9K7926 | Saint Thomas — San Juan | Thứ ba | 11:21 | 11:48 | 26m | Cape Air | từ 585.242 ₫ | tìm kiếm |
AV258 | Bogotá — San Juan | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | 12:45 | 16:40 | 2h 55m | Avianca | từ 4.402.040 ₫ | tìm kiếm |
9K230 | Beef Island — San Juan | thứ hai, Thứ Tư | 11:54 | 12:29 | 35m | Cape Air | từ 4.987.283 ₫ | tìm kiếm |
NK2331 | Baltimore — San Juan | Thứ Tư | 11:05 | 15:57 | 3h 52m | Spirit Airlines | từ 2.366.415 ₫ | tìm kiếm |
DL1859 | Thành phố New York — San Juan | thứ sáu | 18:39 | 23:33 | 3h 54m | Delta Air Lines | từ 1.653.946 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần San Juan Luis Munoz Marin Int'l
- Isla Grande (11 km)
- Dorado Beach (17 km)
- Palmas Del Mar (37 km)
- Humacao Airport (40 km)
- Roosevelt NAS (44 km)
- Diego Jimenez Torres (55 km)
- Vieques A.Rivera Rodriguez (65 km)
- Arecibo (71 km)
- Culebra Benjamin RiveraNoriega (75 km)
Các hãng hàng không bay đến San Juan Luis Munoz Marin Int'l
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến San Juan Luis Munoz Marin Int'l:
- National Air Charters (JY)
- NetJets (1I)
- Northern Air Cargo (NC)
- Omni Air International (OY)
- Silver Airways (3M)
- SkyWest Airlines (OO)
- Southwest Airlines (WN)
- Spirit Airlines (NK)
- Sun Country Airlines (SY)
- Tradewind Aviation (TJ)
- UPS (5X)
- United Airlines (Sustainable Aviation Fuel Livery) (UA)
- VistaJet
- WestJet (WS)
Các liên minh bay đến San Juan Luis Munoz Marin Int'l
Oneworld